ooscore
FC カイラート アルマトイ
FC カイラート アルマトイ
カザフスタンカザフスタン

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

FC カイラート アルマトイ

26185353 - 193459
2

FCアスタナ

26176366 - 303657
3

トボル・コスタナイ

26166445 - 252054
4

FKエリメイ・セメイ

26146647 - 311648
5

FK アクトベ・レント

26134939 - 291043
6

ジェニス

26812637 - 30736
7

オルダバシー

2698937 - 28935
8

オクヘトペス

26951235 - 45-1032
9

キジルジャル・ペトロパブロフスク

26691125 - 32-727
10

FC ジェティス・タルディコルガン

26591221 - 41-2024
11

ウリタウ・ジェスカズガン

26581320 - 41-2123
12

カイサル・キジロルダ

263131024 - 42-1822
13

FK アティラウ

26471522 - 45-2319
14

トゥラン

26441825 - 58-3316
Champions League Qualification
Degrade Team
UEFA ECL play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

FC カイラート アルマトイ Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
FC カイラート アルマトイ Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1954
Số lượng người chơi27

Sân vận động

Sân vận độngAlmaty Ortalyk Stadion
Sức chứa25057
Thành phốAlmaty