
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 16:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của バイエルン・ミュンヘン đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | バイエルン・ミュンヘン w w w d w | 13 | 12 | 1 | 0 | 49-9 | 40 | 37 | |
2 | RBライプツィヒ w d w l w | 13 | 9 | 2 | 2 | 28-13 | 15 | 29 | |
3 | ボルシア・ドルトムント w w d d w | 13 | 8 | 4 | 1 | 23-11 | 12 | 28 | |
4 | バイエル・レバークーゼン l l w w l | 13 | 7 | 2 | 4 | 28-19 | 9 | 23 | |
5 | TSG ホッフェンハイム l w d w w | 13 | 7 | 2 | 4 | 25-19 | 6 | 23 | |
6 | VfB シュトゥットガルト l l d w l | 13 | 7 | 1 | 5 | 21-22 | -1 | 22 | |
7 | アイントラハト フランクフルト l d w w d | 13 | 6 | 3 | 4 | 28-29 | -1 | 21 | |
8 | FCケルン d d l l w | 13 | 4 | 4 | 5 | 22-21 | 1 | 16 | |
9 | SCフライブルク l w l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 20-22 | -2 | 16 | |
10 | ボルシア・メンヒェングラートバッハ w d w w w | 13 | 4 | 4 | 5 | 17-19 | -2 | 16 | |
11 | ヴェルダー ブレーメン l d l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 18-24 | -6 | 16 | |
12 | ウニオンベルリン l l w d d | 13 | 4 | 3 | 6 | 16-22 | -6 | 15 | |
13 | ハンブルガーSV w w l d l | 13 | 4 | 3 | 6 | 14-20 | -6 | 15 | |
14 | FC アウグスブルク w l w l l | 13 | 4 | 1 | 8 | 17-27 | -10 | 13 | |
15 | VfL ヴォルフスブルク w d l l l | 13 | 3 | 3 | 7 | 17-23 | -6 | 12 | |
16 | 1. FCハイデンハイム w w l l d | 13 | 3 | 2 | 8 | 12-28 | -16 | 11 | |
17 | FCセントパウリ d l l l l | 13 | 2 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 8 | |
18 | FSVマインツ05 l l d l d | 13 | 1 | 3 | 9 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của バイエルン・ミュンヘン:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 37
3. Bàn thắng: 49 - Bàn thua (±): 9
4. Tỉ lệ thắng: 92
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 3.77
Phân tích tuần này của バイエルン・ミュンヘン:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,D,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 49
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 9
2. xGA trung bình mỗi trận: 3.77
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 738%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 59538%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FC Bayern Munich vs 1. FSV Mainz 05 - 14/12/2025 16:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của バイエルン・ミュンヘン. 06/12/2025 16:30:00
OOscoreでは、バイエルン・ミュンヘン のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2025-12-14 16:30:00 に FSVマインツ05 と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、バイエルン・ミュンヘン は チャンピオンズリーグ で スポルティングCP と対戦し、スコアは 3-1 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
バイエルン・ミュンヘン のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、バイエルン・ミュンヘン の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
バイエルン・ミュンヘン は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、バイエルン・ミュンヘン の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động