
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 23:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 艾斯馬度華 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 施哥維安納 l d w w w | 14 | 8 | 4 | 2 | 17-9 | 8 | 28 | |
2 | 紐文西亞 w w w l d | 14 | 8 | 3 | 3 | 23-15 | 8 | 27 | |
3 | 奧維多B隊 l w d l w | 14 | 7 | 5 | 2 | 23-14 | 9 | 26 | |
4 | 拉科魯尼亞B隊 d d l w d | 14 | 7 | 4 | 3 | 23-8 | 15 | 25 | |
5 | 叁蔓堤羅 d w w l d | 14 | 7 | 3 | 4 | 21-16 | 5 | 24 | |
6 | 博幹蒂羅斯 w l l d d | 14 | 6 | 5 | 3 | 19-13 | 6 | 23 | |
7 | 皇家阿維拉 d l d w d | 14 | 6 | 5 | 3 | 19-15 | 4 | 23 | |
8 | UD歐雲斯 l w w w d | 14 | 6 | 4 | 4 | 11-11 | 0 | 22 | |
9 | 克魯肖 d w w w w | 14 | 6 | 3 | 5 | 18-15 | 3 | 21 | |
10 | 馬里諾盧安科 d w l w d | 14 | 5 | 5 | 4 | 13-9 | 4 | 20 | |
11 | 施萃娜 w d l d d | 14 | 5 | 3 | 6 | 19-19 | 0 | 18 | |
12 | 阿斯托爾加體育會 w d d d d | 14 | 3 | 5 | 6 | 13-19 | -6 | 14 | |
13 | 桑坦德B隊 d d w l l | 14 | 2 | 7 | 5 | 14-16 | -2 | 13 | |
14 | 華拉度列B隊 d l d l d | 14 | 3 | 4 | 7 | 19-24 | -5 | 13 | |
15 | 比羅門薩斯 d l l d d | 14 | 1 | 8 | 5 | 15-25 | -10 | 11 | |
16 | 蘭格勒奧 l l w l l | 14 | 2 | 4 | 8 | 11-19 | -8 | 10 | |
17 | 利阿達 w l l w l | 14 | 2 | 4 | 8 | 10-23 | -13 | 10 | |
18 | 薩馬諾 l d l l d | 14 | 2 | 4 | 8 | 11-29 | -18 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 艾斯馬度華:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 艾斯馬度華:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 艾斯馬度華. 07/12/2025 23:30:00
追蹤 艾斯馬度華 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
艾斯馬度華 的下一場比賽將在 2025-12-14 11:00:00 對陣 米涅拉。比賽開始後,你可以即時關注:
• 艾斯馬度華 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 艾斯馬度華 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,艾斯馬度華 與 力納雷斯體育會 交手於 西班牙皇家足協乙級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 艾斯馬度華 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
艾斯馬度華 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿德裏安·托雷斯·拉紮羅,Manuel·Mulero Marquez
• 中場:弗朗西斯科·哈維爾·帕埃斯,Kouame·Viera,Alex Ligero·Gilibert,David·Mosquera Rey,Jose·Cortes Moruno,Diego·Felices Fernandez,德·魯伊斯
• 後衛:弗蘭·剋魯茲,丹尼·佩雷斯,Ismael Guiterrez·Cerda,拉莫斯,Alejandro Jose·Murillo Sanchez,Javier·Parada Albarca
• 守門員:Alejandro Guillen·Contreras
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 艾斯馬度華 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
艾斯馬度華 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 艾斯馬度華 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 艾斯馬度華 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động