
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 艾斯堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 寧比 l w w w l | 18 | 9 | 5 | 4 | 37-20 | 17 | 32 | |
2 | 希勒羅德 w l d d w | 18 | 9 | 5 | 4 | 27-23 | 4 | 32 | |
3 | 賀森斯 d w w l l | 18 | 8 | 5 | 5 | 24-15 | 9 | 29 | |
4 | 哈維德夫 l w d d w | 18 | 7 | 8 | 3 | 25-21 | 4 | 29 | |
5 | 艾斯堡 w l w w w | 18 | 9 | 2 | 7 | 26-25 | 1 | 29 | |
6 | 阿爾堡 d l d w w | 18 | 7 | 5 | 6 | 29-25 | 4 | 26 | |
7 | 科爾丁IF d w l d w | 18 | 7 | 5 | 6 | 24-20 | 4 | 26 | |
8 | 堡魯本B93 l d l l w | 18 | 6 | 4 | 8 | 22-30 | -8 | 22 | |
9 | 阿曉斯費馬 d d l d l | 18 | 4 | 8 | 6 | 27-25 | 2 | 20 | |
10 | 霍布羅 w l w l l | 18 | 4 | 6 | 8 | 18-28 | -10 | 18 | |
11 | HB高治 l d d w l | 18 | 5 | 3 | 10 | 22-34 | -12 | 18 | |
12 | 米德法特 w d l l l | 18 | 2 | 6 | 10 | 18-33 | -15 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 艾斯堡:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 29
3. Bàn thắng: 26 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.44
Phân tích tuần này của 艾斯堡:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 26
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.44
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 511%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 36017%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Esbjerg vs AC Horsens - 01/03/2026 18:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 艾斯堡. 29/11/2025 14:30:00
追蹤 艾斯堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
艾斯堡 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 哥本哈根。比賽開始後,你可以即時關注:
• 艾斯堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 艾斯堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,艾斯堡 與 哥本哈根 交手於 丹麥盃,最終比分為 2-4。
你可以在 OOscore 瀏覽 艾斯堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
艾斯堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:马库斯·汉森,諾亞·斯特蘭德比,硃利葉斯·盧塞納,裏奇蒙德·吉安菲,穆阿梅尔·布拉扬尼克
• 中場:本傑明·赫維特,盧卡斯·斯科爾德伯格·弗洛姆,米凯尔·马登,彼得·比約爾,雅各布·安科爾森,拉塞·维根·克里斯滕森,安德烈亚斯·劳森,布雷基·巴爾杜爾松,Andreas Kristiansen,埃米爾·拉森,John Kolawole
• 後衛:安德烈亞斯·特羅爾森,託拜厄斯·斯塔加德,帕特裏克·托內倫德,安东·亨德里克森,雅各布·布斯·雅各布森,尼古拉·布利徹,桑德尔·恩格·斯特兰德
• 守門員:埃米爾·喬根森,丹尼爾·加德加德·安德森,卡斯佩尔·克里斯滕森,罗比·麦克罗里
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 艾斯堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
艾斯堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Danish Cup Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 艾斯堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 艾斯堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động