
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 16/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 埃爾蓋內 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 賓高爾 d w w w d | 13 | 10 | 2 | 1 | 29-9 | 20 | 32 | |
2 | 卡拉科普魯 w w w l w | 13 | 6 | 4 | 3 | 15-12 | 3 | 22 | |
3 | 奧曼尼紐 w w w l l | 13 | 6 | 3 | 4 | 21-11 | 10 | 21 | |
4 | 塔拉斯古庫 d w l d d | 13 | 5 | 6 | 2 | 17-11 | 6 | 21 | |
5 | 尼格德 l d l l w | 13 | 5 | 5 | 3 | 20-15 | 5 | 20 | |
6 | 史立夫科 d l w w d | 13 | 3 | 8 | 2 | 12-9 | 3 | 17 | |
7 | 基森海爾 d d w d d | 13 | 3 | 8 | 2 | 17-16 | 1 | 17 | |
8 | 馬西達吉 w d w d d | 13 | 4 | 5 | 4 | 13-15 | -2 | 17 | |
9 | 土庫克魯茲卡雷 l d w w l | 13 | 4 | 4 | 5 | 20-20 | 0 | 16 | |
10 | 基里斯 l w w l d | 13 | 4 | 4 | 5 | 12-18 | -6 | 16 | |
11 | 迪亞巴克士邦 w l l d l | 13 | 3 | 6 | 4 | 13-16 | -3 | 15 | |
12 | 格里1970 d l l l w | 13 | 3 | 5 | 5 | 12-13 | -1 | 14 | |
13 | 葉斯爾約特 d l w l l | 13 | 3 | 5 | 5 | 18-20 | -2 | 14 | |
14 | 土耳其金屬 d d d w w | 13 | 2 | 7 | 4 | 15-15 | 0 | 13 | |
15 | 卡拉曼馬士邦 d d l l l | 13 | 1 | 5 | 7 | 10-27 | -17 | 8 | |
16 | 蘇韋爾梅茲 d l l l d | 13 | 1 | 5 | 7 | 9-26 | -17 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 埃爾蓋內:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 埃爾蓋內:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 埃爾蓋內. 16/12/2025 16:00:00
追蹤 埃爾蓋內 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
埃爾蓋內 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 埃爾蓋內 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 埃爾蓋內 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,埃爾蓋內 與 卡拉曼馬士邦 交手於 土耳其丙級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 埃爾蓋內 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
埃爾蓋內 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:希南索伊勒梅茲,梅赫梅特,圖蘭,Oguzhan·Duzenli,奧肯·貝剋,穆罕默德·默特·厄茲卡普坦,凱恩·多拉剋,Erkan·Sentürk,艾哈邁德·貝卡爾,塞爾金·亞庫普西比奧盧,巴圖漢·卡耶奇,烏古爾坎·貝剋西,阿拉丁,迪莱克
• 中場:瑟林,阿塔肯,Medet Yanyaci,巴裏斯·艾蘇,巴吉姆希茲,阿爾帕斯蘭,Serdal·Oz,Sadettin·Kayalar,Sezer Hasan·Erden,Furkan·Suzen,Umut·Caliskan,埃姆雷·塔索帕蘭,埃丁,塞爾塔剋,艾哈邁德·塔伊普·戈卡亞,Omer Faruk·Kalfa,阿福辛,阿爾普,烏古爾·卡皮西茲,布倫特·科卡比,烏古爾·埃爾剋,Sertac Gokaltin,菲拉特·塞澤,Alim Can·Mentese,Baran·Uzel,格雷·加齊奧盧,比爾坎,卡茲姆,Can·Mizrak,海達爾·德尼茲,Ugur Ayhan,Huseyincan·Kirikci,薩拉科格盧,艾哈邁德·巴赫萬,Muhammet Enes Artarslan,奥泽尔里
• 後衛:奧古斯·耶西爾,Emre·Acikgoz,圖格,梅爾特,英格·古勒,Kaan Yuksel,Baris·Kasaroglu,奧努爾·卡維奇,凱末爾·貝拉剋,Emre·Hurcan,Serhat·Emirler,阿蔔杜勒薩梅特·基裏姆,Ahmet·Keles,Eray·Ertorun,塞利姆·沙欣,Ismail Hasan·Bakkal,埃斯蒂剋
• 守門員:雅茲奇,伊爾卡伊,Mert·Yildirim,納斯,穆斯魯姆,艾爾曼·薩裏,阿塔伯剋·古爾根,Ferhat Polat·Meric,Durmus Dogukan·Aydas,Furkan·Keles
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 埃爾蓋內 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
埃爾蓋內 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 埃爾蓋內 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 埃爾蓋內 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động