
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 12:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 埃拉澤 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 山路法斯堡 w w l w w | 15 | 11 | 1 | 3 | 27-17 | 10 | 34 | |
2 | 慕拉斯堡 w w w w w | 14 | 10 | 2 | 2 | 26-8 | 18 | 32 | |
3 | 貝特曼 d l w w l | 14 | 10 | 2 | 2 | 27-13 | 14 | 32 | |
4 | 安卡拉士邦 d d d w w | 14 | 9 | 4 | 1 | 27-13 | 14 | 31 | |
5 | 伊尼高爾士邦 d w w w w | 14 | 8 | 3 | 3 | 26-13 | 13 | 27 | |
6 | 伊斯肯德倫 w l w w w | 14 | 8 | 1 | 5 | 19-13 | 6 | 25 | |
7 | 加斯塔摩奴士邦 w w l w w | 15 | 8 | 0 | 7 | 24-20 | 4 | 24 | |
8 | 埃拉澤 w l w l l | 14 | 7 | 2 | 5 | 35-16 | 19 | 23 | |
9 | 阿達納1954 w d w l w | 15 | 6 | 4 | 5 | 17-18 | -1 | 22 | |
10 | 俄辛康士邦 w l w d w | 15 | 6 | 3 | 6 | 23-24 | -1 | 21 | |
11 | 埃爾巴士邦 l l l l w | 14 | 6 | 2 | 6 | 24-25 | -1 | 20 | |
12 | 安卡拉高古 w d l l w | 14 | 5 | 4 | 5 | 17-15 | 2 | 19 | |
13 | 貝伊奧盧耶尼卡西 w l d l l | 14 | 2 | 7 | 5 | 14-17 | -3 | 13 | |
14 | 卡雷曼 l l d w w | 14 | 2 | 5 | 7 | 12-21 | -9 | 11 | |
15 | 布沙尼路費斯堡 l l l d l | 14 | 3 | 2 | 9 | 13-24 | -11 | 11 | |
16 | 土茲拉士邦 w d l l l | 14 | 3 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 11 | |
17 | 布卡士邦SK l l w w d | 14 | 2 | 3 | 9 | 16-29 | -13 | 9 | |
18 | 凱佩茲比勒迪亞士邦 l l l l l | 14 | 2 | 2 | 10 | 8-35 | -27 | 8 | |
19 | 阿特諾度 d l l l l | 14 | 0 | 5 | 9 | 6-26 | -20 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 埃拉澤:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 35 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.50
Phân tích tuần này của 埃拉澤:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,L,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 35
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Elazigspor vs Iskenderunspor - 14/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 埃拉澤. 06/12/2025 12:00:00
追蹤 埃拉澤 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
埃拉澤 的下一場比賽將在 2025-12-14 15:00:00 對陣 伊斯肯德倫。比賽開始後,你可以即時關注:
• 埃拉澤 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 埃拉澤 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,埃拉澤 與 凱佩茲比勒迪亞士邦 交手於 土耳其乙級聯賽,最終比分為 6-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 埃拉澤 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
埃拉澤 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:戈爾剋姆·雅奇,Firat Ergun,阿斯蘭,Eray Berk Yildiz,Abdullah Icen,卡格裏·亞吉茲·亞薩剋,梅爾特·阿爾蒂諾茲,Denizhan Akkus,Efe Baran·Uzum,巴福克,贝肯·西姆谢克,哈利尔·布拉希姆·森梅兹,恩斯·索伊
• 中場:塞利姆·恩尼斯·奧澤倫,卡迪爾·貝剋梅奇,薩利赫·波拉德米爾,奧澤恩,穆拉特漢,坎阿斯蘭,塞法昂措,費拉特,Gokhan Ekmen,Ahmet Ormanoglu,Ahmet Ertugrul Ozturk,亞吉茲坎·埃爾德姆,穆拉特·托倫,Muhammed Arda Timuroglu,米卡伊爾·科卡剋,Cihan Canpolat,Mehmet Ablay,塔斯克兰,埃菲·塔特利,凱雷姆·塞紐茲,阿爾佩倫·艾丁,埃爾坎·埃伊比爾,哈康·亚伍兹,坎波拉
• 後衛:伊蒂坎·埃爾多安,Hasan Ekici,Muhammed Ibrahim Isler,尤剋塞爾·卡亞勒普,穆罕默德·埃剋斯剋,Eren Turkkal,Bersan Yavuzay,法提赫·基蘭,科斯昆,科尔达斯,奧米爾·卡剋,穆罕默德·耶尔马兹,奧茲達瑪,哈魯·穆斯塔法·譚
• 守門員:坎,奧肯·艾特金,Ibrahim Akdas,伊吉特·卡夫卡塞利,Yusuf Aslanargun,阿拉,穆阿梅尔·伊德里姆,优素福·阿亚兹,弗尔坎·科塞
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 埃拉澤 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
埃拉澤 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 埃拉澤 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 埃拉澤 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động