
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 15:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 莫斯科戴拿模 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 克拉斯諾達爾 w w d d w | 18 | 12 | 4 | 2 | 37-12 | 25 | 40 | |
2 | 聖彼德斯堡 w w w d w | 18 | 11 | 6 | 1 | 34-12 | 22 | 39 | |
3 | 莫斯科火車頭 w w d w l | 18 | 10 | 7 | 1 | 39-23 | 16 | 37 | |
4 | 莫斯科中央陸軍 l w l w w | 18 | 11 | 3 | 4 | 30-17 | 13 | 36 | |
5 | 巴迪卡 w w d d w | 18 | 9 | 8 | 1 | 24-7 | 17 | 35 | |
6 | 莫斯科斯巴達 d l w w l | 18 | 8 | 5 | 5 | 26-23 | 3 | 29 | |
7 | 卡山魯賓 l l w d d | 18 | 6 | 5 | 7 | 16-22 | -6 | 23 | |
8 | 塔利克 w w l l l | 18 | 6 | 4 | 8 | 22-25 | -3 | 22 | |
9 | 阿克倫托格里蒂 l l w w w | 18 | 5 | 6 | 7 | 22-26 | -4 | 21 | |
10 | 莫斯科戴拿模 d l w l d | 18 | 5 | 6 | 7 | 27-26 | 1 | 21 | |
11 | 羅斯杜夫 w l l w l | 18 | 5 | 6 | 7 | 15-20 | -5 | 21 | |
12 | 蘇維杜夫 l l w d l | 18 | 4 | 5 | 9 | 20-33 | -13 | 17 | |
13 | 馬哈奇卡拉 l d l l w | 18 | 3 | 6 | 9 | 8-21 | -13 | 15 | |
14 | 下諾夫哥羅德 w w l d l | 18 | 4 | 2 | 12 | 12-28 | -16 | 14 | |
15 | 奧倫堡 l l d l w | 18 | 2 | 6 | 10 | 17-29 | -12 | 12 | |
16 | PFC索治 l d l l l | 18 | 2 | 3 | 13 | 16-41 | -25 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 莫斯科戴拿模:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 28
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50
Phân tích tuần này của 莫斯科戴拿模:
1. Phong độ gần đây: D,L,W,L,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 467%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 31578%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow - 20/09/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 莫斯科戴拿模. 06/12/2025 15:45:00
追蹤 莫斯科戴拿模 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
莫斯科戴拿模 的下一場比賽將在 2026-02-28 16:00:00 對陣 蘇維杜夫。比賽開始後,你可以即時關注:
• 莫斯科戴拿模 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 莫斯科戴拿模 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,莫斯科戴拿模 與 莫斯科斯巴達 交手於 俄羅斯超級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 莫斯科戴拿模 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
莫斯科戴拿模 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:雅羅斯拉夫·格拉迪舍夫,康斯坦丁·图卡文,尼古拉斯·穆米·恩加馬萊烏,迈赫迪·马乌布,丹尼斯·博科夫,阿圖爾·戈麥斯,伊凡·谢尔盖夫,乌里·巴巴耶夫
• 中場:亚历山大·库特斯基,丹尼斯·马卡罗夫,比特洛,丹尼尔·弗明,路爾斯.查維斯,維克托·奧基肖爾,丹尼爾·格雷博夫,魯本斯,德米特里·亞歷山德羅夫,安頓·米蘭卓剋
• 後衛:罗伯托·费尔南德斯,尼古拉斯·马里查尔,德米特里·斯科普采夫,萊昂·扎伊登扎爾,米蘭·馬伊斯托羅維奇,胡安·何塞·卡塞雷斯,马克西姆·奥西彭科,巴赫蒂亚尔·扎伊努特迪诺夫,馬克西姆·巴拉霍諾夫
• 守門員:伊戈爾·利斯卓剋,安德烈·庫德拉維茨,安德烈.魯涅夫,庫班·拉索洛夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 莫斯科戴拿模 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
莫斯科戴拿模 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Runner Up(1),Soviet Champion(11)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 莫斯科戴拿模 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 莫斯科戴拿模 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động