
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 馬哈奇卡拉 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 克拉斯諾達爾 w w d d w | 18 | 12 | 4 | 2 | 37-12 | 25 | 40 | |
2 | 聖彼德斯堡 w w w d w | 18 | 11 | 6 | 1 | 34-12 | 22 | 39 | |
3 | 莫斯科火車頭 w w d w l | 18 | 10 | 7 | 1 | 39-23 | 16 | 37 | |
4 | 莫斯科中央陸軍 l w l w w | 18 | 11 | 3 | 4 | 30-17 | 13 | 36 | |
5 | 巴迪卡 w w d d w | 18 | 9 | 8 | 1 | 24-7 | 17 | 35 | |
6 | 莫斯科斯巴達 d l w w l | 18 | 8 | 5 | 5 | 26-23 | 3 | 29 | |
7 | 卡山魯賓 l l w d d | 18 | 6 | 5 | 7 | 16-22 | -6 | 23 | |
8 | 塔利克 w w l l l | 18 | 6 | 4 | 8 | 22-25 | -3 | 22 | |
9 | 阿克倫托格里蒂 l l w w w | 18 | 5 | 6 | 7 | 22-26 | -4 | 21 | |
10 | 莫斯科戴拿模 d l w l d | 18 | 5 | 6 | 7 | 27-26 | 1 | 21 | |
11 | 羅斯杜夫 w l l w l | 18 | 5 | 6 | 7 | 15-20 | -5 | 21 | |
12 | 蘇維杜夫 l l w d l | 18 | 4 | 5 | 9 | 20-33 | -13 | 17 | |
13 | 馬哈奇卡拉 l d l l w | 18 | 3 | 6 | 9 | 8-21 | -13 | 15 | |
14 | 下諾夫哥羅德 w w l d l | 18 | 4 | 2 | 12 | 12-28 | -16 | 14 | |
15 | 奧倫堡 l l d l w | 18 | 2 | 6 | 10 | 17-29 | -12 | 12 | |
16 | PFC索治 l d l l l | 18 | 2 | 3 | 13 | 16-41 | -25 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 馬哈奇卡拉:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 15
3. Bàn thắng: 8 - Bàn thua (±): 21
4. Tỉ lệ thắng: 17
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.44
Phân tích tuần này của 馬哈奇卡拉:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 8
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 21
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.44
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 267%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 23044%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Dynamo Makhachkala vs Rubin Kazan - 28/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 馬哈奇卡拉. 07/12/2025 13:00:00
追蹤 馬哈奇卡拉 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
馬哈奇卡拉 的下一場比賽將在 2026-02-28 16:00:00 對陣 卡山魯賓。比賽開始後,你可以即時關注:
• 馬哈奇卡拉 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 馬哈奇卡拉 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,馬哈奇卡拉 與 下諾夫哥羅德 交手於 俄羅斯超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 馬哈奇卡拉 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
馬哈奇卡拉 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:塞爾德·塞爾德羅夫,加米德·阿加拉洛夫,加吉·布杜諾夫,Hazem Mestouri
• 中場:拉扎布·马戈梅多夫,尼基塔·格拉什科夫,阿蔔杜勒帕夏·賈布拉伊洛夫,穆罕默德賈瓦德·侯賽因內紮德,基里爾·齊諾維奇,侯赛姆·穆雷兹古,邁赫迪·穆巴拉剋,拉馬贊·馬戈梅多夫,沙米利·加吉耶夫
• 後衛:穆塔利普·阿利别科夫,索斯兰·卡格玛佐夫,特米尔坎·孙杜科夫,伊達爾·舒馬霍夫,亞歷山大·桑德拉丘克,杰马尔·塔比兹,默罕默德·阿齊,簡·達普,伊瑪迪丁·阿齊,阿巴卡爾·阿卡耶夫,伊利亞斯·艾哈邁多夫,阿爾森·希哈利耶夫
• 守門員:特穆尔·马格梅多夫,大卫·沃尔克,尼基塔·卡拉巴舍夫,扎伊努丁·扎伊努迪諾夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 馬哈奇卡拉 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
馬哈奇卡拉 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 馬哈奇卡拉 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 馬哈奇卡拉 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động