ooscore
布良斯克戴拿模
布良斯克戴拿模
俄羅斯俄羅斯
Cầu thủ giá trị nhất: 伊利亚·贝卢斯€ 290.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ36

Cầu thủ ngoại

7
Tuổi trung bình27.1
Tổng giá trị-

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 01/11/2025 18:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布良斯克戴拿模 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

斯塔夫羅波爾戴拿模

26157438-231552
-
2

庫班帕夫洛夫斯卡亞

26149348-232551
-
3

FC塞瓦斯托波爾

26139441-301148
-
4

FC波別達

26153832-25748
-
5

羅斯杜夫B隊

26135837-221544
-
6

納塔切爾克斯克

26126837-221542
-
7

索契B隊

26117840-291140
-
8

德魯日巴

26107937-271037
-
9

阿斯特拉罕

26910733-24937
-
10

魯賓雅爾達

26961126-32-633
-
11

軍團迪納摩

26781126-42-1629
-
12

納茲蘭

26581321-31-1023
-
13

納爾奇克斯巴達

26351818-48-3014
-
14

馬哈奇卡拉B隊

26022415-71-562
-
Relegation Play-offs
Upgrade Play-offs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 布良斯克戴拿模:

1. Vị trí trên BXH:

2. Điểm số:

3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):

4. Tỉ lệ thắng: 0

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0

Phân tích tuần này của 布良斯克戴拿模:

1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0

2. xGA trung bình mỗi trận: 0

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布良斯克戴拿模. 01/11/2025 18:00:00

關於 布良斯克戴拿模

追蹤 布良斯克戴拿模 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

布良斯克戴拿模 即將進行的比賽

布良斯克戴拿模 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 布良斯克戴拿模 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 布良斯克戴拿模 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

布良斯克戴拿模 最近的比賽結果

在上一場比賽中,布良斯克戴拿模 與 斯巴達坦波夫 交手於 RUS D3B,最終比分為 3-1。

你可以在 OOscore 瀏覽 布良斯克戴拿模 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

布良斯克戴拿模 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:亚历山大·奥列涅夫,亞曆山大·拉琴科,亚历山大·卡尼切夫,亚历山大·史朗金

• 中場:弗拉迪斯拉夫·德羅古諾夫,尼古拉·马拉维,亚历克桑德·诺维科夫,丹尼斯·索博列夫,馬剋西姆·諾維科夫,尤里·马林,達尼拉·布特裏莫夫,馬剋西姆·皮卡托夫,Egor·Saigushev,杜达依,雅罗斯拉夫·弗洛洛夫,安德烈·亞庫申,Artem Karpekin,伊努尔·巴德季诺夫

• 後衛:德米特里·皮卡托夫,丹尼尔·福米切夫,尼基塔·卡塔耶夫,安德烈·盧卡琴科夫,亞曆山大·薩帕耶夫,亞歷山大·埃維諾夫,德米特裏·奧西波夫,Aleksey·Berliyan,阿爾喬姆·亞曼古洛夫,伊尔努尔·加杜林,海达尔·哈利洛夫,尼基塔·曼科夫

• 守門員:达尼拉·楚瓦索夫,阿列剋謝·庫茲涅霍夫,丹尼斯·谢巴诺夫,Artem·Ermakov

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 布良斯克戴拿模 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

布良斯克戴拿模 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 布良斯克戴拿模

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布良斯克戴拿模 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布良斯克戴拿模 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 布良斯克戴拿模 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1960
Tổng số cầu thủ36

Sân vận động

Sân vận độngDinamo Stadium
Sức chứa10100
Thành phốBryansk