
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 01/11/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布良斯克戴拿模 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 斯塔夫羅波爾戴拿模 w w w d d | 26 | 15 | 7 | 4 | 38-23 | 15 | 52 | - |
2 | 庫班帕夫洛夫斯卡亞 d w l l d | 26 | 14 | 9 | 3 | 48-23 | 25 | 51 | - |
3 | FC塞瓦斯托波爾 w d w d w | 26 | 13 | 9 | 4 | 41-30 | 11 | 48 | - |
4 | FC波別達 l l l l d | 26 | 15 | 3 | 8 | 32-25 | 7 | 48 | - |
5 | 羅斯杜夫B隊 d l l w l | 26 | 13 | 5 | 8 | 37-22 | 15 | 44 | - |
6 | 納塔切爾克斯克 l d w w d | 26 | 12 | 6 | 8 | 37-22 | 15 | 42 | - |
7 | 索契B隊 d w l l l | 26 | 11 | 7 | 8 | 40-29 | 11 | 40 | - |
8 | 德魯日巴 w w w w w | 26 | 10 | 7 | 9 | 37-27 | 10 | 37 | - |
9 | 阿斯特拉罕 l w w l w | 26 | 9 | 10 | 7 | 33-24 | 9 | 37 | - |
10 | 魯賓雅爾達 w l l w d | 26 | 9 | 6 | 11 | 26-32 | -6 | 33 | - |
11 | 軍團迪納摩 w l w l l | 26 | 7 | 8 | 11 | 26-42 | -16 | 29 | - |
12 | 納茲蘭 l l d d w | 26 | 5 | 8 | 13 | 21-31 | -10 | 23 | - |
13 | 納爾奇克斯巴達 d w d w d | 26 | 3 | 5 | 18 | 18-48 | -30 | 14 | - |
14 | 馬哈奇卡拉B隊 l l l d l | 26 | 0 | 2 | 24 | 15-71 | -56 | 2 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 布良斯克戴拿模:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 布良斯克戴拿模:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布良斯克戴拿模. 01/11/2025 18:00:00
追蹤 布良斯克戴拿模 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
布良斯克戴拿模 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 布良斯克戴拿模 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 布良斯克戴拿模 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,布良斯克戴拿模 與 斯巴達坦波夫 交手於 RUS D3B,最終比分為 3-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 布良斯克戴拿模 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
布良斯克戴拿模 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:亚历山大·奥列涅夫,亞曆山大·拉琴科,亚历山大·卡尼切夫,亚历山大·史朗金
• 中場:弗拉迪斯拉夫·德羅古諾夫,尼古拉·马拉维,亚历克桑德·诺维科夫,丹尼斯·索博列夫,馬剋西姆·諾維科夫,尤里·马林,達尼拉·布特裏莫夫,馬剋西姆·皮卡托夫,Egor·Saigushev,杜达依,雅罗斯拉夫·弗洛洛夫,安德烈·亞庫申,Artem Karpekin,伊努尔·巴德季诺夫
• 後衛:德米特里·皮卡托夫,丹尼尔·福米切夫,尼基塔·卡塔耶夫,安德烈·盧卡琴科夫,亞曆山大·薩帕耶夫,亞歷山大·埃維諾夫,德米特裏·奧西波夫,Aleksey·Berliyan,阿爾喬姆·亞曼古洛夫,伊尔努尔·加杜林,海达尔·哈利洛夫,尼基塔·曼科夫
• 守門員:达尼拉·楚瓦索夫,阿列剋謝·庫茲涅霍夫,丹尼斯·谢巴诺夫,Artem·Ermakov
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 布良斯克戴拿模 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
布良斯克戴拿模 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布良斯克戴拿模 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布良斯克戴拿模 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động