
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 杜克拉布拉格 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 布拉格斯拉維亞 w w w w w | 18 | 12 | 6 | 0 | 37-13 | 24 | 42 | |
2 | 布拉格斯巴達 w l w d l | 18 | 11 | 4 | 3 | 33-21 | 12 | 37 | |
3 | 查邦歷 w l d w l | 18 | 10 | 5 | 3 | 24-16 | 8 | 35 | |
4 | 利巴域 d w w w w | 18 | 8 | 6 | 4 | 31-17 | 14 | 30 | |
5 | 柏辛域陀尼亞 l w d l w | 18 | 8 | 5 | 5 | 33-26 | 7 | 29 | |
6 | 卡維納 d w w l w | 18 | 9 | 2 | 7 | 31-30 | 1 | 29 | |
7 | 奧林莫斯 l l d w w | 18 | 7 | 6 | 5 | 18-12 | 6 | 27 | |
8 | 賀拉戴克 l w l w w | 18 | 7 | 5 | 6 | 29-25 | 4 | 26 | |
9 | 辛寧 l l l l w | 18 | 6 | 5 | 7 | 21-24 | -3 | 23 | |
10 | 布咸美恩斯1905 l l l w l | 18 | 5 | 4 | 9 | 14-21 | -7 | 19 | |
11 | 塔比歷斯 l w w d l | 18 | 4 | 6 | 8 | 19-25 | -6 | 18 | |
12 | 帕爾杜比斯 w w l l d | 18 | 4 | 6 | 8 | 21-33 | -12 | 18 | |
13 | 波利斯拉夫 w l l w l | 18 | 4 | 4 | 10 | 26-40 | -14 | 16 | |
14 | 奧斯泰華 d w l l l | 18 | 3 | 5 | 10 | 11-21 | -10 | 14 | |
15 | 杜克拉布拉格 d l d l d | 18 | 2 | 8 | 8 | 14-25 | -11 | 14 | |
16 | 史洛特 w l w l l | 18 | 3 | 5 | 10 | 11-24 | -13 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 杜克拉布拉格:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 14 - Bàn thua (±): 25
4. Tỉ lệ thắng: 11
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.78
Phân tích tuần này của 杜克拉布拉格:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,L,D, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 14
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 25
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.78
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 256%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 19072%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
FC Viktoria Plzen vs Dukla Prague - 14/12/2025 14:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 杜克拉布拉格. 06/12/2025 16:00:00
追蹤 杜克拉布拉格 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
杜克拉布拉格 的下一場比賽將在 2025-12-14 14:30:00 對陣 柏辛域陀尼亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• 杜克拉布拉格 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 杜克拉布拉格 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,杜克拉布拉格 與 利巴域 交手於 捷克甲级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 杜克拉布拉格 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
杜克拉布拉格 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:托马斯·捷德利卡,米查尔·塞纳克,納莫里·西塞,吉里·赫鲁斯,雅克·福卡姆,什捷潘·谢布尔莱,齐侬索·艾梅卡,布布·迪亞洛
• 中場:马丁·安布勒,马塞尔·塞爾馬剋,拉贾蒙德·米库斯,萨姆森·蒂贾尼,馬泰伊·齊特尼,雅各布·傑拉貝剋,帕维尔·加兹奇克,雅庫布·卡達克
• 後衛:丹尼尔·克兹玛,簡·彼得卡,羅曼·霍利斯,多米尼克·哈塞克,菲利普·馬圖塞剋,雅罗斯拉夫·斯沃齊爾,马里奥斯·普爾齊蒂,兹拉坦·塞霍维斯,埃里克·鬍納爾,塞繆爾·伊西夫,Mouhamed Tidjane Traore
• 守門員:理查德·麥雷域斯,亚当·贾戈力克,菲利普·瓦查
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 杜克拉布拉格 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
杜克拉布拉格 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Czech 2nd Division Champion(2)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 杜克拉布拉格 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 杜克拉布拉格 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động