
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 21/11/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 杜克拉班斯卡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拜斯迪卡 w w w w w | 17 | 14 | 3 | 0 | 39-11 | 28 | 45 | |
2 | 摩拉夫斯 l w d l w | 17 | 8 | 5 | 4 | 38-30 | 8 | 29 | |
3 | 杜納達納 d d d w w | 17 | 7 | 6 | 4 | 33-20 | 13 | 27 | |
4 | 塔特拉 d d w d l | 17 | 7 | 6 | 4 | 33-29 | 4 | 27 | |
5 | 澤禾倫火車頭 d w l w l | 17 | 7 | 5 | 5 | 27-23 | 4 | 26 | |
6 | 柏沙卡 w l l w l | 17 | 7 | 3 | 7 | 24-21 | 3 | 24 | |
7 | 國際巴迪斯拉華 d l l w d | 17 | 6 | 5 | 6 | 20-22 | -2 | 23 | |
8 | 斯利納B隊 w w w l l | 17 | 7 | 2 | 8 | 27-33 | -6 | 23 | |
9 | 波瓦茲斯卡 l w l l w | 17 | 6 | 4 | 7 | 21-26 | -5 | 22 | |
10 | 沙莫林 l l w w w | 17 | 6 | 3 | 8 | 30-31 | -1 | 21 | |
11 | 馬爾澤尼斯 l d w l w | 17 | 6 | 3 | 8 | 26-29 | -3 | 21 | |
12 | 班尼卡萊奧塔 w d d l d | 17 | 5 | 4 | 8 | 25-32 | -7 | 19 | |
13 | MSK貝塞夫 w d w d l | 17 | 4 | 5 | 8 | 23-33 | -10 | 17 | |
14 | 斯拉維亞克思雀 w l l l w | 17 | 4 | 5 | 8 | 23-33 | -10 | 17 | |
15 | 斯洛雲B隊 l d d l l | 17 | 4 | 5 | 8 | 18-32 | -14 | 17 | |
16 | 魯玻夫納 l l l w l | 17 | 4 | 4 | 9 | 22-24 | -2 | 16 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 杜克拉班斯卡:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 杜克拉班斯卡:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 杜克拉班斯卡. 21/11/2025 14:00:00
追蹤 杜克拉班斯卡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
杜克拉班斯卡 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 杜克拉班斯卡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 杜克拉班斯卡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,杜克拉班斯卡 與 交手於 ,最終比分為 。
你可以在 OOscore 瀏覽 杜克拉班斯卡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
杜克拉班斯卡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:馬泰·斯塔西,盧卡斯·拉剋西剋,Tawanda Tapiwa Muchaya,拉多斯拉夫·達諾夫斯基,布拉澤伊·瓦斯卡剋,Josip Galic
• 中場:盧卡斯·塞維剋,丹尼斯·烏傑拉,布拉尼斯拉夫·維特剋,帕特裏剋·剋拉坎,穆罕默德·努爾迪尼,米羅斯拉夫·格雷根
• 後衛:薩薩·薩維奇,大衛·丹尼爾,盧博斯·庫普西剋
• 守門員:剋裏斯蒂安·法塔尼,揚·杜爾科
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 杜克拉班斯卡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
杜克拉班斯卡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 杜克拉班斯卡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 杜克拉班斯卡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động