
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 18/10/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 海參崴戴拿模 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 羅迪納莫斯科B隊 d w w w w | 14 | 7 | 4 | 3 | 18-12 | 6 | 25 | - |
2 | FK卡盧加 d w l l d | 14 | 7 | 3 | 4 | 20-14 | 6 | 24 | - |
3 | 米阿斯 d d l d d | 14 | 4 | 8 | 2 | 14-12 | 2 | 20 | - |
4 | 艾立叙欧姆斯克 d d d w l | 14 | 4 | 7 | 3 | 15-13 | 2 | 19 | - |
5 | PFK庫班 w l w l d | 14 | 4 | 6 | 4 | 14-14 | 0 | 18 | - |
6 | 海參崴戴拿模 l l w d l | 14 | 5 | 2 | 7 | 13-16 | -3 | 17 | - |
7 | 艾文嘉德 d w d w w | 14 | 3 | 4 | 7 | 14-23 | -9 | 13 | - |
8 | 穆羅姆 d l l l d | 14 | 2 | 6 | 6 | 13-17 | -4 | 12 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 海參崴戴拿模:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 17
3. Bàn thắng: 13 - Bàn thua (±): 16
4. Tỉ lệ thắng: 36
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.93
Phân tích tuần này của 海參崴戴拿模:
1. Phong độ gần đây: L,L,W,D,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 13
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 16
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.93
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 海參崴戴拿模. 18/10/2025 13:00:00
追蹤 海參崴戴拿模 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
海參崴戴拿模 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 海參崴戴拿模 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 海參崴戴拿模 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,海參崴戴拿模 與 PFK庫班 交手於 RUS D3A,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 海參崴戴拿模 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
海參崴戴拿模 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:马克西姆·丘菲罗夫,德米特里·科托夫,马克西姆·鲁德涅夫,尼基塔·卡萨特金
• 中場:格里戈里维奇·伊格纳特·波利什丘克,瓦列裏耶維奇丹尼拉剋拉夫佐夫,丹尼爾·謝爾蓋維奇·古塞夫斯基,德米特裏·切波夫斯基,谢尔盖耶维奇·丹尼尔·巴宾,德瓦薩馬拉塔雷剋,塞特拉克·阿科皮扬,瓦倫丁·安迪亞莫夫
• 後衛:尼基塔·謝爾蓋夫,波普鲁金·阿列克谢,亞曆剋斯·邦達,瓦莱里·波奇瓦林
• 守門員:葉根尼·剋魯平,傑尼索維奇·戴維德·阿列剋謝耶夫,安东·希托夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 海參崴戴拿模 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
海參崴戴拿模 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 海參崴戴拿模 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 海參崴戴拿模 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động