
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 12:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của Din. 사마르칸드 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 네프트치 파르고나 l w d w w | 30 | 19 | 7 | 4 | 49-24 | 25 | 64 | - |
2 | 파흐타코르 d w d w w | 30 | 18 | 6 | 6 | 59-23 | 36 | 60 | - |
3 | FC 나사프 카르시 d l l d d | 30 | 16 | 11 | 3 | 51-23 | 28 | 59 | - |
4 | Din. 사마르칸드 d d w w w | 30 | 16 | 10 | 4 | 47-30 | 17 | 58 | - |
5 | 쿠루브치 분뇨드코르 l w l l w | 30 | 13 | 10 | 7 | 48-40 | 8 | 49 | - |
6 | FC OKMK 올말리크 w d w l d | 30 | 14 | 6 | 10 | 44-34 | 10 | 48 | - |
7 | 나브바허르 나만간 d d l d l | 30 | 10 | 10 | 10 | 41-37 | 4 | 40 | - |
8 | 소그디아나 지작 l l w w l | 30 | 10 | 7 | 13 | 37-37 | 0 | 37 | - |
9 | 키질쿰 자라프션 d l w l w | 30 | 9 | 9 | 12 | 28-44 | -16 | 36 | - |
10 | 테르메즈 수르콘 w d w l w | 30 | 9 | 8 | 13 | 26-30 | -4 | 35 | - |
11 | 안디잔 w w l l d | 30 | 9 | 8 | 13 | 39-51 | -12 | 35 | - |
12 | 쿠루치 코칸코 콘 d w d d l | 30 | 9 | 7 | 14 | 24-39 | -15 | 34 | - |
13 | 마샬 무보라크 d l d w w | 30 | 8 | 6 | 16 | 22-48 | -26 | 30 | - |
14 | FK 북소로 l d l d d | 30 | 6 | 9 | 15 | 30-49 | -19 | 27 | |
15 | 소라즈름 우르간치 w d w l l | 30 | 7 | 6 | 17 | 33-39 | -6 | 27 | - |
16 | 슈탄 구조르 d d l w l | 30 | 3 | 8 | 19 | 27-57 | -30 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của Din. 사마르칸드:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 58
3. Bàn thắng: 47 - Bàn thua (±): 30
4. Tỉ lệ thắng: 53
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.57
Phân tích tuần này của Din. 사마르칸드:
1. Phong độ gần đây: D,D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 47
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 30
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.57
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của Din. 사마르칸드. 29/11/2025 12:00:00
OOscore에서 Din. 사마르칸드의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
Din. 사마르칸드의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 Din. 사마르칸드은 우즈베키스탄 슈퍼리그에서 FC 나사프 카르시와 맞붙어 0-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
Din. 사마르칸드의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 Din. 사마르칸드의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
Din. 사마르칸드은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 Din. 사마르칸드의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động