
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 15/11/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 라이니어스 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 페로카릴 미드랜드 l w w w d | 20 | 11 | 7 | 2 | 24-5 | 19 | 40 | - |
2 | 레알 필라르 d d w d l | 20 | 10 | 6 | 4 | 27-16 | 11 | 36 | - |
3 | 아르헨티나 데 메를로 d d w w l | 20 | 10 | 5 | 5 | 25-15 | 10 | 35 | - |
4 | 아틀레티코 아카수소 클럽 d d w d l | 20 | 9 | 7 | 4 | 25-18 | 7 | 34 | - |
5 | 유람객 l l l l w | 20 | 9 | 5 | 6 | 21-16 | 5 | 32 | - |
6 | 스포티보 부두 수드 d l l d d | 20 | 8 | 7 | 5 | 29-25 | 4 | 31 | - |
7 | 빌라 산 카를로스 l d l w d | 20 | 9 | 3 | 8 | 24-28 | -4 | 30 | - |
8 | CA 브라운 드 아드로게 w d l d d | 20 | 7 | 7 | 6 | 18-17 | 1 | 28 | - |
9 | 데포르티보 메를로 w l d d d | 20 | 7 | 7 | 6 | 16-17 | -1 | 28 | - |
10 | 라이니어스 w w l l w | 20 | 8 | 3 | 9 | 27-22 | 5 | 27 | - |
11 | UAI 우르퀴자 d l w l l | 20 | 5 | 11 | 4 | 16-18 | -2 | 26 | - |
12 | 코뮤니카시오네스 BAs w l l w d | 20 | 7 | 4 | 9 | 19-18 | 1 | 25 | - |
13 | 데포르티보 라페레르 d l l w w | 20 | 5 | 9 | 6 | 21-20 | 1 | 24 | - |
14 | 아르젠티노 데 퀼메스 w d w l d | 20 | 5 | 9 | 6 | 21-24 | -3 | 24 | - |
15 | 산 마르틴 부르자코 l w d l w | 20 | 6 | 6 | 8 | 19-25 | -6 | 24 | - |
16 | 데포르티보 아르메니오 d d d w d | 20 | 5 | 8 | 7 | 17-19 | -2 | 23 | - |
17 | 비야 달미네 w d w l w | 20 | 5 | 8 | 7 | 20-27 | -7 | 23 | - |
18 | 플랑드리아 l d w w l | 20 | 5 | 7 | 8 | 12-18 | -6 | 22 | - |
19 | 스포티보 이탈리아노 d l w w w | 20 | 4 | 9 | 7 | 15-16 | -1 | 21 | - |
20 | 사카치파스 w w w d l | 20 | 2 | 9 | 9 | 13-24 | -11 | 15 | - |
21 | CA 페닉스 필라 l l l l d | 20 | 1 | 7 | 12 | 8-29 | -21 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 라이니어스:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 27
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 40
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.35
Phân tích tuần này của 라이니어스:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,L,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 라이니어스. 15/11/2025 22:00:00
OOscore에서 라이니어스의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
라이니어스의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 라이니어스은 아르헨티나 테볼리던 리그에서 레알 필라르와 맞붙어 1-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
라이니어스의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 라이니어스의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
라이니어스은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 라이니어스의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động