
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 다뉴비우 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 리버풀 URU d l l w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 22-9 | 13 | 32 | - |
2 | 나시오날 몬테비데오 d d d d d | 15 | 9 | 4 | 2 | 35-16 | 19 | 31 | - |
3 | 후벤투드 d w l d l | 15 | 9 | 3 | 3 | 23-15 | 8 | 30 | - |
4 | CA 페나롤 d d d w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 21-17 | 4 | 27 | - |
5 | 디펜서 스포르팅 몬테비데오 d l l w l | 15 | 7 | 3 | 5 | 17-12 | 5 | 24 | - |
6 | 라싱 몬테비데오 w l d d d | 15 | 6 | 5 | 4 | 14-10 | 4 | 23 | - |
7 | 보스턴 리버 d d w d d | 15 | 6 | 4 | 5 | 16-17 | -1 | 22 | - |
8 | 세로 라르고 w w d d d | 15 | 5 | 6 | 4 | 15-16 | -1 | 21 | - |
9 | 플라자 콜로니아 l l w l l | 15 | 5 | 4 | 6 | 13-13 | 0 | 19 | - |
10 | 몬테비데오 시티 토크 l w w l d | 15 | 4 | 5 | 6 | 16-22 | -6 | 17 | - |
11 | 아틀레티코 프로그레고 클럽 d l l l w | 15 | 3 | 6 | 6 | 17-27 | -10 | 15 | - |
12 | 세로 몬테비데오 d d w w w | 15 | 3 | 6 | 6 | 13-20 | -7 | 14 | - |
13 | 다뉴비우 w w l d d | 15 | 1 | 9 | 5 | 12-17 | -5 | 12 | - |
14 | 원더러스 FC l d d l d | 15 | 2 | 6 | 7 | 12-17 | -5 | 12 | - |
15 | 미라마르 l d l l d | 15 | 3 | 3 | 9 | 16-24 | -8 | 12 | - |
16 | 리버 플레이트 w d w d w | 15 | 2 | 4 | 9 | 10-20 | -10 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 다뉴비우:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 12
3. Bàn thắng: 12 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 7
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.80
Phân tích tuần này của 다뉴비우:
1. Phong độ gần đây: W,W,L,D,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 12
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.80
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 다뉴비우. 08/11/2025 21:30:00
OOscore에서 다뉴비우의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
다뉴비우의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 다뉴비우은 우루과이 프리메라 디비전에서 플라자 콜로니아와 맞붙어 2-0을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
다뉴비우의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 다뉴비우의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
다뉴비우은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 다뉴비우의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động