
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 02/11/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 克里科 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.康塞普森 w w l w w | 30 | 17 | 4 | 9 | 41-26 | 15 | 55 | - |
2 | 科比亞波 d l l d w | 30 | 14 | 10 | 6 | 38-20 | 18 | 52 | - |
3 | 哥比路亞 l d w l d | 30 | 14 | 8 | 8 | 44-42 | 2 | 50 | - |
4 | 聖馬洛科斯 l w w w w | 30 | 14 | 6 | 10 | 39-35 | 4 | 48 | - |
5 | 安圖法加斯達 d l w l w | 30 | 11 | 10 | 9 | 43-33 | 10 | 43 | - |
6 | 迪康塞普森 w d d w d | 30 | 12 | 7 | 11 | 42-38 | 4 | 43 | - |
7 | 流浪者 l l l w w | 30 | 10 | 13 | 7 | 35-35 | 0 | 43 | - |
8 | 雲達拿斯 d d l l l | 30 | 10 | 11 | 9 | 41-37 | 4 | 41 | - |
9 | 坎爾托塔 l d d d d | 30 | 9 | 12 | 9 | 30-35 | -5 | 39 | - |
10 | 麥哲倫體育 w w l l l | 30 | 9 | 8 | 13 | 28-33 | -5 | 35 | - |
11 | D雷科莱塔 l d l d l | 30 | 8 | 11 | 11 | 28-37 | -9 | 35 | - |
12 | 特木科 w l d l d | 30 | 7 | 12 | 11 | 34-39 | -5 | 33 | - |
13 | 克里科 l d w l w | 30 | 7 | 10 | 13 | 32-39 | -7 | 31 | - |
14 | 聖塔庫魯體育 l w d d l | 30 | 7 | 10 | 13 | 30-39 | -9 | 31 | - |
15 | 聖菲臘比 l w l d l | 30 | 8 | 6 | 16 | 30-38 | -8 | 30 | - |
16 | 聖莫寧 w l w w d | 30 | 10 | 8 | 12 | 27-36 | -9 | 29 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 克里科:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 32 - Bàn thua (±): 39
4. Tỉ lệ thắng: 23
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.07
Phân tích tuần này của 克里科:
1. Phong độ gần đây: L,D,W,L,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 32
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 39
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.07
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 克里科. 02/11/2025 20:00:00
追蹤 克里科 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
克里科 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 克里科 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 克里科 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,克里科 與 哥比路亞 交手於 智利乙級联赛,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 克里科 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
克里科 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:尼古拉斯·巴裏奧斯,David Jonathan·Escalante,剋裏斯蒂安·布斯塔曼特,马克西姆里亚诺·奎因特罗斯,I·阿利亚加,Williams Genaro Sáez Leiva,伊格奴
• 中場:菲利佩·歐迪斯,卡洛斯·埃雷拉,Kevin Andrew·Harbottle Carrasco,迭戈·羅哈斯,Juan Enrique·Mendez,弗朗西斯科·瓦尔德斯,約翰·富恩特斯,Y.利华,布勞略·吉索爾福·洛佩茲
• 後衛:馬迪亞斯·奧爾馬紮巴,D·穆尼奥斯,克劳迪奥·梅尼斯,Matias Ignacio·Perez Sepulva,羅納德·德·拉·豐特,弗朗西斯科·奥利弗,阿隆索·洛佩茲
• 守門員:托马斯·弗加拉,Juan Ignacio·Ruz Pina,穆诺兹
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 克里科 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
克里科 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 克里科 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 克里科 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động