
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 24/05/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 克羅托內青年隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 科木青年隊 l l w w d | 30 | 21 | 6 | 3 | 74-21 | 53 | 69 | |
2 | 帕爾馬青年隊 d l l w w | 30 | 21 | 6 | 3 | 62-23 | 39 | 69 | |
3 | 恩特拉青年隊 l d l w l | 30 | 14 | 10 | 6 | 53-31 | 22 | 52 | |
4 | 雷納特U19 d w d l w | 30 | 15 | 7 | 8 | 35-31 | 4 | 52 | |
5 | 維琴察青年隊 l l l d l | 30 | 14 | 7 | 9 | 56-41 | 15 | 49 | |
6 | 蘇迪路青年隊 l l w l d | 30 | 11 | 6 | 13 | 39-40 | -1 | 39 | |
7 | 摩德納青年隊 l d l d l | 30 | 10 | 8 | 12 | 57-49 | 8 | 38 | |
8 | 布雷西亞青年隊 l w l l d | 30 | 9 | 9 | 12 | 39-41 | -2 | 36 | |
9 | 薛達迪拿青年隊 l w l l l | 30 | 10 | 5 | 15 | 38-54 | -16 | 35 | |
10 | 白化萊夫青年隊 l l l w d | 30 | 10 | 4 | 16 | 37-60 | -23 | 34 | |
11 | 史柏青年隊 l l l l d | 30 | 7 | 12 | 11 | 29-36 | -7 | 33 | |
12 | 維塞利青年隊 l l l d l | 30 | 9 | 6 | 15 | 35-46 | -11 | 33 | |
13 | 威尼斯青年隊 l w d l w | 30 | 7 | 11 | 12 | 35-51 | -16 | 32 | |
14 | 柏多华U19 l l l d w | 30 | 8 | 7 | 15 | 28-43 | -15 | 31 | |
15 | 雷真亚拿U19 l d l l d | 30 | 7 | 10 | 13 | 32-57 | -25 | 31 | |
16 | 菲拉皮沙洛U19 l d l l l | 30 | 6 | 8 | 16 | 28-53 | -25 | 26 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 克羅托內青年隊:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 克羅托內青年隊:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D,D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 克羅托內青年隊. 24/05/2025 15:00:00
追蹤 克羅托內青年隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
克羅托內青年隊 的下一場比賽將在 2025-12-13 10:30:00 對陣 科森察青年隊。比賽開始後,你可以即時關注:
• 克羅托內青年隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 克羅托內青年隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,克羅托內青年隊 與 卡坦萨罗U19 交手於 意大利青年乙级联赛,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 克羅托內青年隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
克羅托內青年隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Eugenio·D Andrea,Andrea·Frustaglia
• 中場:弗朗切斯科·迪·吉諾,Antonio·Nistico,Massimo·Rossi,Alessio·Aprile,Francesco·Greco
• 後衛:Domenico Bronzi,Mattia·Brescia,Daniele·De Paola,Andrea·Filosa,Gabriele Ferrante,Francesco·Abbruzzese,Walter·Coscia
• 守門員:Andrea·Ferrucci,daniele cucinotta
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 克羅托內青年隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
克羅托內青年隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 克羅托內青年隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 克羅托內青年隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động