
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 澤米阿弗希 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 魯達士 w l d d w | 17 | 9 | 5 | 3 | 22-16 | 6 | 32 | |
2 | 杜國坡吉 w w w l w | 17 | 9 | 3 | 5 | 18-14 | 4 | 30 | |
3 | 施巴利亞 w w w w l | 17 | 8 | 5 | 4 | 19-12 | 7 | 29 | |
4 | 卡洛華克 w l l d w | 17 | 8 | 3 | 6 | 26-17 | 9 | 27 | |
5 | 杜布拉瓦 d w d w l | 17 | 7 | 5 | 5 | 17-17 | 0 | 26 | |
6 | 比耶洛波布爾多 d d w l w | 17 | 6 | 5 | 6 | 20-16 | 4 | 23 | |
7 | 拉德尼克塞瓦特 l w d d l | 17 | 5 | 8 | 4 | 13-12 | 1 | 23 | |
8 | 奧利真特 l l l d d | 17 | 4 | 8 | 5 | 20-18 | 2 | 20 | |
9 | 加倫 d d d w l | 17 | 4 | 7 | 6 | 18-21 | -3 | 19 | |
10 | 賀瓦斯 l l d l d | 17 | 4 | 5 | 8 | 18-26 | -8 | 17 | |
11 | 歐帕提亞 d w l d l | 17 | 3 | 5 | 9 | 10-24 | -14 | 14 | |
12 | 澤米阿弗希 l l d d l | 17 | 3 | 5 | 9 | 16-24 | -8 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 澤米阿弗希:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 14
3. Bàn thắng: 16 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 18
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.94
Phân tích tuần này của 澤米阿弗希:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,D,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 16
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.94
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
NK Croatia Zmijavci vs Hrvace - 14/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 澤米阿弗希. 30/11/2025 14:30:00
追蹤 澤米阿弗希 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
澤米阿弗希 的下一場比賽將在 2026-02-14 16:00:00 對陣 賀瓦斯。比賽開始後,你可以即時關注:
• 澤米阿弗希 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 澤米阿弗希 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,澤米阿弗希 與 施巴利亞 交手於 克羅地亞乙級聯賽,最終比分為 0-4。
你可以在 OOscore 瀏覽 澤米阿弗希 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
澤米阿弗希 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:K.馬基,尼古拉·巴甫洛維奇,Revaz Kobidze,馬爾科·布爾基奇,Ivan Medvidovic,Andrej Golub,尼古拉·西斯科,馬特傑·馬裏奇,安特·乌贾西奇,馬裏奧·耶拉維奇,維爾西奇,托米斯拉夫·古德利,多米尼剋·巴比奇,莱昂纳多·彼得罗维奇,马特奥·门德斯
• 中場:伊萬·托多裏剋,Mijo Sabic,马林·琼吉克,戈杰科·加杰,Tipuric, Toni,Filip Musa,Ivan Budimir,Luka Radic,朱拉吉·卢比奇,Antonio Kasalo,Ivan Luka Skoko,阿尤布·尤斯菲·阿姆卡德米,Filip Sabic,莱昂·哈比卜·恩斯特,維林·蓋剋,罗科·伊万科维奇,西姆祖尔,J.艾揚喬剋,Bozo Prusina,布巴卡爾·迪亞洛,Roko Brajkovic
• 後衛:尼古拉·萨利诺维奇,西穆尼奇,馬科·蘇托,馬特·蘇托,达里奥·巴拉达,弗蘭·巴比奇,布鲁诺·布拉科维奇,尼科·拉德库伊科维奇
• 守門員:马里奥·古德利,喬佐·武剋曼,Leon Gudelj
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 澤米阿弗希 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
澤米阿弗希 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 澤米阿弗希 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 澤米阿弗希 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động