
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 14:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 克羅達科沃 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 古斯圖西加 l w w w d | 15 | 9 | 4 | 2 | 29-12 | 17 | 31 | - |
2 | 紮達拉洛維 w w d l d | 13 | 8 | 3 | 2 | 22-11 | 11 | 27 | |
3 | 烏蘇克 d l l w w | 15 | 8 | 2 | 5 | 25-13 | 12 | 26 | - |
4 | 塞格斯達 w d l w w | 15 | 8 | 2 | 5 | 27-23 | 4 | 26 | - |
5 | 傑德蘭LP l w w l w | 14 | 7 | 3 | 4 | 25-16 | 9 | 24 | - |
6 | NK蘇林 d l w w w | 15 | 6 | 6 | 3 | 21-17 | 4 | 24 | - |
7 | 拉德尼克克里澤維奇 d w w l d | 14 | 6 | 5 | 3 | 17-11 | 6 | 23 | - |
8 | 盧斯高 d l l w w | 15 | 6 | 2 | 7 | 18-18 | 0 | 20 | - |
9 | 烏利亞尼克 l l w w l | 13 | 6 | 1 | 6 | 22-22 | 0 | 19 | |
10 | 克羅達科沃 w l w w l | 13 | 6 | 1 | 6 | 20-20 | 0 | 19 | - |
11 | 華拉薩甸 d l l w l | 14 | 5 | 2 | 7 | 19-22 | -3 | 17 | |
12 | 別洛瓦爾 d w d l l | 15 | 3 | 5 | 7 | 16-26 | -10 | 14 | - |
13 | 特瑞內 l w l l w | 15 | 4 | 2 | 9 | 18-29 | -11 | 14 | - |
14 | NK恩克格罗尼坎 w l d l d | 14 | 1 | 7 | 6 | 17-27 | -10 | 10 | - |
15 | 杜哥塞洛 d w d l l | 13 | 2 | 4 | 7 | 9-20 | -11 | 10 | - |
16 | 迪列高禾傑卡 d d l l l | 13 | 1 | 5 | 7 | 11-29 | -18 | 8 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 克羅達科沃:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 20 - Bàn thua (±): 20
4. Tỉ lệ thắng: 46
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.54
Phân tích tuần này của 克羅達科沃:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 20
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 20
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.54
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 克羅達科沃. 29/11/2025 14:30:00
追蹤 克羅達科沃 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
克羅達科沃 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 克羅達科沃 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 克羅達科沃 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,克羅達科沃 與 盧斯高 交手於 克羅地亞足球丙級聯賽,最終比分為 3-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 克羅達科沃 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
克羅達科沃 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:
• 後衛:
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 克羅達科沃 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
克羅達科沃 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 克羅達科沃 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 克羅達科沃 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động