
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
10🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 23:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 法林明高 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 法林明高 d w d w l | 38 | 23 | 10 | 5 | 78-27 | 51 | 79 | - |
2 | 彭美拉斯 w w l d d | 38 | 23 | 7 | 8 | 66-33 | 33 | 76 | - |
3 | 高士路 l d d w d | 38 | 19 | 13 | 6 | 55-31 | 24 | 70 | - |
4 | 米拉索 d w l w d | 38 | 18 | 13 | 7 | 63-39 | 24 | 67 | - |
5 | 富明尼斯 w w w d w | 38 | 19 | 7 | 12 | 50-39 | 11 | 64 | - |
6 | 保地花高 w d d w w | 38 | 17 | 12 | 9 | 58-38 | 20 | 63 | - |
7 | 巴希亞 l w d w l | 38 | 17 | 9 | 12 | 50-46 | 4 | 60 | - |
8 | 聖保羅 l w l w l | 38 | 14 | 9 | 15 | 43-47 | -4 | 51 | - |
9 | 甘美奧 w l w l w | 38 | 13 | 10 | 15 | 47-50 | -3 | 49 | - |
10 | 伯拉根森 l w l l w | 38 | 14 | 6 | 18 | 45-57 | -12 | 48 | - |
11 | 明尼路 w l l d l | 38 | 12 | 12 | 14 | 43-44 | -1 | 48 | - |
12 | 山度士 w w w d d | 38 | 12 | 11 | 15 | 45-50 | -5 | 47 | - |
13 | 哥連泰斯 d l d l w | 38 | 12 | 11 | 15 | 42-47 | -5 | 47 | - |
14 | 華斯高 l l w l l | 38 | 13 | 6 | 19 | 55-60 | -5 | 45 | - |
15 | 維多利亞 w l w w d | 38 | 11 | 12 | 15 | 35-52 | -17 | 45 | - |
16 | 國際體育會 w l l d w | 38 | 11 | 11 | 16 | 44-57 | -13 | 44 | - |
17 | 施亞拉 l l d l l | 38 | 11 | 10 | 17 | 34-40 | -6 | 43 | - |
18 | 科泰尼沙 l w w w w | 38 | 11 | 10 | 17 | 43-58 | -15 | 43 | - |
19 | 尤文都德 d l d l d | 38 | 9 | 8 | 21 | 35-69 | -34 | 35 | - |
20 | 利斯菲體育會 l l l l l | 38 | 2 | 11 | 25 | 28-75 | -47 | 17 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 法林明高:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 79
3. Bàn thắng: 78 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 61
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.05
Phân tích tuần này của 法林明高:
1. Phong độ gần đây: D,W,D,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 78
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.05
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 524%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 47642%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 法林明高. 06/12/2025 23:30:00
追蹤 法林明高 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
法林明高 的下一場比賽將在 2025-12-13 17:00:00 對陣 金字塔。比賽開始後,你可以即時關注:
• 法林明高 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 法林明高 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,法林明高 與 藍十字 交手於 FIFA Intercontinental Cup,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 法林明高 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
法林明高 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:艾華頓·索拉斯,佩德羅·吉爾赫梅·阿布雷烏·多斯桑托斯,布魯諾·恩裏剋,路易斯·阿拿奧祖,華萊士·扬·德·蘇薩·巴雷托,迈克尔·理查德·德尔加多·德奥利维拉,冈萨洛·普拉塔,奧拉維奧·維埃拉·多斯桑托斯·胡尼奧,薩穆埃爾·利諾
• 中場:艾瑞克·安東尼奧·普爾加·法爾範,喬治安·丹尼爾·德·阿拉斯卡埃塔·貝內代蒂,阿蘭·羅德里格斯·德索薩,迭戈·尼古拉斯·德·拉·克魯斯·阿爾科薩,埃弗頓 古斯塔沃·費爾南德斯·阿勞霍,若日尼奥,沙奧·尼古斯,豪爾赫·卡拉斯卡爾
• 後衛:吉列爾莫·瓦雷拉·奧利維拉, 艾爾頓·盧卡斯,裏奧·佩雷拉,剋萊頓·桑塔納·多斯·桑托斯,馬蒂亞斯·比尼亞,萊昂納多·雷希·奧爾蒂斯,阿歷斯.辛度,達尼洛·路易斯·達席爾瓦,若昂·維克托·德索薩·庫尼亞,艾馬臣
• 守門員:阿古斯丁·羅西,馬特烏斯·庫尼亞·奎羅斯,弗朗西斯科·迪奧戈·本托·阿爾維斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 法林明高 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
法林明高 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 法林明高 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 法林明高 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động