ooscore
阿爾馬雷克
阿爾馬雷克
烏茲別克烏茲別克
Cầu thủ giá trị nhất: 卡蘇,集約索夫€ 1.0M

Thống kê CLB

Cầu thủ33

Cầu thủ ngoại

14
Tuổi trung bình28.3
Tổng giá trị€ 7.55M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 12:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿爾馬雷克 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

費爾幹納夫茲

30197449-242564
-
2

柏克塔哥

30186659-233660
-
3

納薩夫

301611351-232859
-
4

薩馬爾罕戴拿模

301610447-301758
-
5

賓約哥

301310748-40849
-
6

阿爾馬雷克

301461044-341048
-
7

納曼幹新春

3010101041-37440
-
8

索格迪納吉扎克

301071337-37037
-
9

克孜勒庫姆

30991228-44-1636
-
10

特爾梅茲

30981326-30-435
-
11

安集延

30981339-51-1235
-
12

库鲁维奇科坎

30971424-39-1534
-
13

馬沙爾

30861622-48-2630
-
14

布哈拉

30691530-49-1927
-
15

花剌子模烏爾根奇

30761733-39-627
-
16

舒爾坦古扎爾

30381927-57-3017
-
Relegation Play-offs
Degrade Team
AFC Champions League Elite League Stage
AFC Champions League 2 Group Stage

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 阿爾馬雷克:

1. Vị trí trên BXH: 6

2. Điểm số: 48

3. Bàn thắng: 44 - Bàn thua (±): 34

4. Tỉ lệ thắng: 47

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.47

Phân tích tuần này của 阿爾馬雷克:

1. Phong độ gần đây: W,D,W,L,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 44

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 34

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.47

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿爾馬雷克. 30/11/2025 12:00:00

關於 阿爾馬雷克

追蹤 阿爾馬雷克 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

阿爾馬雷克 即將進行的比賽

阿爾馬雷克 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 阿爾馬雷克 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 阿爾馬雷克 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

阿爾馬雷克 最近的比賽結果

在上一場比賽中,阿爾馬雷克 與 馬沙爾 交手於 烏茲別克斯坦超級聯賽,最終比分為 2-0。

你可以在 OOscore 瀏覽 阿爾馬雷克 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

阿爾馬雷克 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:诺迪尔·阿卜杜拉扎科夫,鬍爾希德·吉約索夫,霍尔穆罗多夫,魯本·桑切斯,Azizbek·Bakhromov,阿裏·阿蔔杜拉赫莫諾夫,佐永直明,Asadbek·Sobirjonov,阿贾克·里亚克

• 中場:米尔杰莫尔·科西莫夫,伊拉克裏·魯哈德茲,千徳有寛,喬爾奇·帕帕瓦,薩爾多爾·米爾紮耶夫,奧彆剋·魯斯塔莫夫,阿西爾貝剋·艾薩羅夫 ,阿布羅·薩裏姆薩科夫

• 後衛:乌尔马萨利耶夫,迪尔肖德·阿赫玛达利耶夫,阿克拉姆戎·科米洛夫,鲁斯塔莫夫,赛义达夫扎尔洪·阿赫罗罗夫,伊斯兰·图塔胡哈耶夫,烏爾馬薩利耶夫,埃尔多·贝吉莫夫,阿赫馬杜洛·穆金佐諾夫,沙赫佐德·托伊羅夫

• 守門員:賈維希爾·伊利奧索夫 ,V.拉西莫夫,迪爾肖德·約庫波夫,胡莫云绍赫·萨约托夫,哈米杜洛·阿布杜纳比耶夫

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 阿爾馬雷克 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

阿爾馬雷克 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:AFC Champions League participant(2),Uzbek Cup Winner(1)

在 OOscore 追蹤 阿爾馬雷克

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿爾馬雷克 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿爾馬雷克 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 阿爾馬雷克 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ33

Sân vận động

Sân vận độngMetallurg Stadium
Sức chứa11000
Thành phốOlmaliq