
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 唐卡士打 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 卡迪夫城 w w w w l | 18 | 12 | 2 | 4 | 32-17 | 15 | 38 | |
2 | 巴拉福特 w w d l d | 18 | 9 | 7 | 2 | 26-18 | 8 | 34 | |
3 | 林肯城 w w l w l | 19 | 10 | 4 | 5 | 26-19 | 7 | 34 | |
4 | 史托港 w d l l w | 18 | 9 | 5 | 4 | 25-21 | 4 | 32 | |
5 | 保頓 w d d w w | 18 | 8 | 7 | 3 | 25-16 | 9 | 31 | |
6 | 史提芬納治 l d w d l | 17 | 9 | 4 | 4 | 19-12 | 7 | 31 | |
7 | 盧頓 d d w l d | 19 | 8 | 4 | 7 | 22-23 | -1 | 28 | |
8 | 哈德斯菲尔德 d l d l w | 19 | 8 | 3 | 8 | 31-29 | 2 | 27 | |
9 | AFC溫布頓 l d l l l | 18 | 8 | 2 | 8 | 23-26 | -3 | 26 | |
10 | 班士利 l d w w l | 16 | 7 | 4 | 5 | 27-22 | 5 | 25 | |
11 | 韋根 w d w d d | 18 | 6 | 7 | 5 | 21-20 | 1 | 25 | |
12 | 奧連特 d w d w l | 19 | 7 | 4 | 8 | 30-30 | 0 | 25 | |
13 | 韋甘比 l d w d w | 19 | 6 | 6 | 7 | 26-21 | 5 | 24 | |
14 | 諾咸頓 d w l w l | 18 | 7 | 3 | 8 | 17-18 | -1 | 24 | |
15 | 洛達咸 l d d d w | 19 | 6 | 6 | 7 | 20-23 | -3 | 24 | |
16 | 曼斯菲特 l l l l w | 18 | 6 | 4 | 8 | 23-24 | -1 | 22 | |
17 | 雷丁 l w d w d | 18 | 5 | 7 | 6 | 21-22 | -1 | 22 | |
18 | 伯頓 l l w w d | 18 | 6 | 4 | 8 | 16-24 | -8 | 22 | |
19 | 唐卡士打 l w d l l | 19 | 6 | 4 | 9 | 17-26 | -9 | 22 | |
20 | 埃克塞特 w l l d w | 18 | 6 | 2 | 10 | 17-18 | -1 | 20 | |
21 | 彼德堡 w l l w w | 18 | 6 | 1 | 11 | 21-26 | -5 | 19 | |
22 | 黑池 w l d l w | 19 | 5 | 4 | 10 | 20-28 | -8 | 19 | |
23 | 普利茅夫 w l l w l | 19 | 6 | 1 | 12 | 20-32 | -12 | 19 | |
24 | 維爾港 l l d l l | 18 | 3 | 5 | 10 | 11-21 | -10 | 14 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 唐卡士打:
1. Vị trí trên BXH: 19
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 26
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.89
Phân tích tuần này của 唐卡士打:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 26
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.89
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 311%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 28995%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Cardiff City vs Doncaster Rovers - 13/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 唐卡士打. 09/12/2025 21:45:00
追蹤 唐卡士打 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
唐卡士打 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:00:00 對陣 卡迪夫城。比賽開始後,你可以即時關注:
• 唐卡士打 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 唐卡士打 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,唐卡士打 與 史托港 交手於 英格蘭甲级聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 唐卡士打 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
唐卡士打 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:凱爾·赫斯特,盧剋·莫利紐剋斯,J·古德曼,比利·夏普,格倫·米德爾頓,阿賈伊,布蘭登·漢倫,赫斯特,特哟斯·奥卢萨尼亚
• 中場:本·剋洛塞,喬治·布羅德本特,欧文·拜利,利亞姆·拉文希爾,威爾·弗林特,索托納,哈利·剋裏弗頓,乔丹·吉布森,查理·剋魯,罗比·戈茨
• 後衛:詹姆斯·麦克斯韦,斯特裏,杰克-西尼尔,尼剋遜,杰伊·麦克格拉斯,馬夫皮爾臣,肖恩·格雷汉,康纳·奥里奥丹,尼可鬆
• 守門員:伊恩·劳勒,伯特穆雷,蒂莫·洛西塔拉
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 唐卡士打 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
唐卡士打 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Football League Trophy Winner(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 唐卡士打 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 唐卡士打 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động