ooscore
Чорли ФК
Чорли ФК
АнглияАнглия

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Саут Шилдс

13102126 - 62032
2

АФК Филд

14102235 - 171832
3

Рэдклиф Боро

1491433 - 161728
4

Скарборо

1482423 - 20326
5

Бакстон ФК

1372426 - 18823
6

Спеннимур Таун

1372422 - 22023
7

Киддерминстер Харриерс

1465317 - 17023
8

Чорли ФК

1463528 - 22621
9

Макклсфилд Таун

1363418 - 16221
10

Курзон Аштон ФК

1354420 - 17319
11

Мертер Таун

1361623 - 25-219
12

Марин

1361615 - 22-719
13

Дарлингтон

1344520 - 18216
14

АФК Телфорд Юнайтед

1344520 - 20016
15

Бедфорд Таун

1344517 - 19-216
16

Ворксоп Таун

1443719 - 24-515
17

Честер ФК

1336417 - 22-515
18

Херефорд Юнайтед

1343615 - 20-515
19

Кингс Линн Таун

1335521 - 19214
20

Лимингтон

1434711 - 18-713
21

Саутпорт ФК

1332812 - 21-911
22

Алфретон Таун

132479 - 28-1910
23

Оксфорд Сити

1423920 - 26-69
24

Питерборо Спортс

1322911 - 25-148

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Чорли ФК Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Чорли ФК Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi43

Sân vận động

Sân vận độngThe Chorley Group Victory Park Stadium
Sức chứa4100
Thành phốChorley