
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 13:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿卡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 華沙普洛克 d d d d d | 18 | 7 | 9 | 2 | 21-12 | 9 | 30 | |
2 | 薩比利斯 l l d l w | 18 | 9 | 3 | 6 | 29-24 | 5 | 30 | |
3 | 琴斯托霍瓦 w w l w w | 17 | 9 | 2 | 6 | 26-22 | 4 | 29 | |
4 | 比亞維斯托克雅蓋隆 l d w l l | 16 | 8 | 4 | 4 | 28-20 | 8 | 28 | |
5 | 克拉科維亞 d d w l l | 18 | 7 | 6 | 5 | 25-21 | 4 | 27 | |
6 | 列治普斯納 d d w l d | 17 | 6 | 8 | 3 | 29-26 | 3 | 26 | |
7 | 拉多麥科 d w l w w | 18 | 7 | 5 | 6 | 35-30 | 5 | 26 | |
8 | 路賓 w d l w d | 17 | 6 | 7 | 4 | 30-24 | 6 | 25 | |
9 | 哥羅那 d l w l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 21-19 | 2 | 24 | |
10 | 阿卡 w l l w l | 18 | 6 | 3 | 9 | 15-32 | -17 | 21 | |
11 | 沙斯辛 d l w l l | 18 | 6 | 3 | 9 | 28-32 | -4 | 21 | |
12 | 列治亞 w w d w l | 18 | 7 | 4 | 7 | 37-37 | 0 | 20 | |
13 | 莫托路賓 l d w d d | 17 | 4 | 8 | 5 | 22-27 | -5 | 20 | |
14 | 威德優 l w l l d | 18 | 6 | 2 | 10 | 26-28 | -2 | 20 | |
15 | 卡杜華斯 l w l w w | 17 | 6 | 2 | 9 | 23-28 | -5 | 20 | |
16 | LKS尼切薩 w l w w l | 18 | 5 | 4 | 9 | 24-35 | -11 | 19 | |
17 | 歷基亞 l d d l d | 17 | 4 | 7 | 6 | 19-20 | -1 | 19 | |
18 | 皮亞斯 w l w w d | 16 | 4 | 5 | 7 | 18-19 | -1 | 17 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿卡:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 21
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 32
4. Tỉ lệ thắng: 33
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.83
Phân tích tuần này của 阿卡:
1. Phong độ gần đây: W,L,L,W,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 32
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.83
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 250%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24928%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Radomiak Radom vs Arka Gdynia - 31/01/2026 13:45:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿卡. 06/12/2025 13:15:00
追蹤 阿卡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿卡 的下一場比賽將在 2026-01-31 13:45:00 對陣 拉多麥科。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿卡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿卡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿卡 與 莫托路賓 交手於 波蘭甲级聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿卡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿卡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:科內爾·普爾茲博羅夫斯基,马塞尔·普雷登凯维奇,若奥·德奥利维拉,亚当·拉塔吉克,西蒙·索布扎克,托尼克·加普林達什維利,爱德华多·埃斯皮奥,迭戈·佩坎,帕特里克·西斯兹
• 中場:米查爾·祖楚斯基,手嶋秀,達維德·科西拉,阿拉萨内·西迪贝,kamil jakubczyk,milosz kaczmarek,塞巴斯蒂安·剋爾剋,奧雷利恩·恩古雅巴,納扎里·魯辛
• 後衛:邁克爾·馬克亞尼克,皮爾澤麥斯勞·斯托奇,達威德·格尼,泽恩斯基,納瓦羅,朱里恩·塞乌斯丁,基剋·埃爾莫索,多米尼克·扎托,路易斯·佩里亚,達威德·阿布拉莫維茨,kamil gorecki
• 守門員:卡普尔·克泽皮斯,格洛贝尼·杰德泽伊,達米安·韋格拉茲,帕維爾·德普卡
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿卡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿卡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿卡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿卡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động