
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 05/12/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 薛達迪拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 維琴察 d w d w w | 17 | 13 | 4 | 0 | 31-10 | 21 | 43 | |
2 | 萊可 w l l w l | 17 | 10 | 3 | 4 | 22-10 | 12 | 33 | |
3 | 布雷斯西亚联合 l d d d l | 17 | 8 | 6 | 3 | 23-10 | 13 | 30 | |
4 | 薛達迪拿 l d w w w | 17 | 8 | 4 | 5 | 14-12 | 2 | 28 | |
5 | 國際米蘭U23 d l d w l | 17 | 7 | 6 | 4 | 23-17 | 6 | 27 | |
6 | 阿爾希歐蕾 l w l l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 17-11 | 6 | 27 | |
7 | 維塞利 d d w l w | 17 | 7 | 3 | 7 | 20-22 | -2 | 24 | |
8 | 特倫托 w l l d w | 17 | 5 | 8 | 4 | 21-19 | 2 | 23 | |
9 | 吉安納 w d w w d | 17 | 5 | 8 | 4 | 15-15 | 0 | 23 | |
10 | 雷納特 d l w l w | 17 | 5 | 6 | 6 | 15-18 | -3 | 21 | |
11 | 多洛米蒂貝盧諾 w w d d l | 17 | 5 | 6 | 6 | 17-23 | -6 | 21 | |
12 | 路華拿 d d l w w | 17 | 3 | 11 | 3 | 15-15 | 0 | 20 | |
13 | 隆美辛尼 w d w w d | 17 | 5 | 5 | 7 | 19-24 | -5 | 20 | |
14 | 艾賓奴列夫 d d l w d | 17 | 4 | 6 | 7 | 23-25 | -2 | 18 | |
15 | 泰利斯天拿 l w d d l | 17 | 4 | 6 | 7 | 15-18 | -3 | 18 | |
16 | 阿濟納諾基安波 d w d l w | 17 | 4 | 6 | 7 | 21-28 | -7 | 18 | |
17 | 奧斯皮塔萊托 d d l d l | 17 | 3 | 7 | 7 | 16-21 | -5 | 16 | |
18 | 帕格特斯 d d l l l | 17 | 3 | 6 | 8 | 14-24 | -10 | 15 | |
19 | 維德思維羅納 d d d l l | 17 | 2 | 8 | 7 | 18-24 | -6 | 14 | |
20 | 柏迪亞 l l w l d | 17 | 2 | 6 | 9 | 13-26 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 薛達迪拿:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 28
3. Bàn thắng: 14 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 47
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.82
Phân tích tuần này của 薛達迪拿:
1. Phong độ gần đây: L,D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 14
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.82
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 29%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 1659%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Cittadella vs Novara - 14/12/2025 13:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 薛達迪拿. 05/12/2025 21:30:00
追蹤 薛達迪拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
薛達迪拿 的下一場比賽將在 2025-12-14 13:30:00 對陣 路華拿。比賽開始後,你可以即時關注:
• 薛達迪拿 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 薛達迪拿 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,薛達迪拿 與 特倫托 交手於 意大利丙級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 薛達迪拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
薛達迪拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:卡德爾·艾哈邁德·薩諾戈,戴维德·迪奥,西蒙妮·拉比,雅各布·德索古斯,伊曼紐爾·阿納斯塔西婭,埃格哈列巴,Mattia·Gaddini,剋裏斯蒂安·布尼諾
• 中場:阿莱西奥·维塔,弗朗西斯科·阿馬圖奇,弗朗西斯科·阿萊西奧,费德里科·卡索拉里,Riccardo Palmieri,西濛娜·特隆欽,阿基姆·吉布里尔,安德烈亚.巴巴里斯,卢卡·维兰
• 後衛:尼古拉·帕万,亚历山德罗·萨尔维,马泰奥·安杰利,亚历西奥·里扎,安德裏亞·切切托,斯特凡諾·皮奇尼尼,里卡多·德·澤恩,里卡多·加蒂,卡洛·剋裏亞勒斯,亞曆剋斯·雷多夫,戴维德·卡斯特利
• 守門員:盧卡·馬尼羅,馬特奧·卡迪納利,爱德华多·斯奎扎托,亞曆山德羅·紮內拉蒂
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 薛達迪拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
薛達迪拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Italian Lega Pro Champion (A)(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 薛達迪拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 薛達迪拿 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động