
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
1🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 11:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 治魯迪 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 般奴 w w w d w | 16 | 13 | 2 | 1 | 40-13 | 27 | 41 | |
2 | 塔波斯科 w d d w w | 16 | 11 | 3 | 2 | 35-14 | 21 | 36 | |
3 | 阿蒂斯布尔诺 w w l w w | 15 | 9 | 3 | 3 | 26-15 | 11 | 30 | |
4 | 歐帕瓦 w d d d l | 15 | 7 | 7 | 1 | 24-12 | 12 | 28 | |
5 | 奧斯泰華B隊 w w l l l | 16 | 7 | 3 | 6 | 26-23 | 3 | 24 | |
6 | 普利布蘭 w d d w w | 16 | 7 | 3 | 6 | 15-21 | -6 | 24 | |
7 | 布拉格斯拉維亞B隊 l w d l w | 16 | 7 | 2 | 7 | 27-18 | 9 | 23 | |
8 | 薛斯高夫 l l l w l | 16 | 7 | 2 | 7 | 19-26 | -7 | 23 | |
9 | 列本 l l w d l | 16 | 6 | 3 | 7 | 30-30 | 0 | 21 | |
10 | 布迪祖懷斯 l w w w w | 16 | 6 | 2 | 8 | 17-23 | -6 | 20 | |
11 | 伊希拉瓦 l w d l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-20 | -3 | 16 | |
12 | 普羅斯捷約夫 d d l l l | 16 | 4 | 4 | 8 | 17-23 | -6 | 16 | |
13 | 治魯迪 d l d l w | 16 | 3 | 7 | 6 | 19-32 | -13 | 16 | |
14 | 布拉格斯巴達B隊 l l w l w | 16 | 5 | 0 | 11 | 12-34 | -22 | 15 | |
15 | 维拉斯姆 w l l l w | 16 | 3 | 4 | 9 | 22-23 | -1 | 13 | |
16 | 克伦摩里兹 l l d w w | 16 | 3 | 1 | 12 | 13-32 | -19 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 治魯迪:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 32
4. Tỉ lệ thắng: 19
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.19
Phân tích tuần này của 治魯迪:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 32
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.19
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Viktoria Zizkov vs Chrudim - 28/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 治魯迪. 08/11/2025 11:15:00
追蹤 治魯迪 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
治魯迪 的下一場比賽將在 2026-02-28 16:00:00 對陣 薛斯高夫。比賽開始後,你可以即時關注:
• 治魯迪 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 治魯迪 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,治魯迪 與 斯達布爾諾 交手於 球會友誼賽,最終比分為 5-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 治魯迪 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
治魯迪 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:保羅·布萊剋,大卫·尤尔琴科,托馬斯·利斯卡,剋裏斯托夫·尤達斯,扬·莱科,大卫·胡夫
• 中場:揚·熱茲尼切克,米哈尔·斯克沃泽克,马雷克·基爾,大卫·鲍尔,揚·施巴爾,大卫·贾博尔,丹尼斯·霍盧布,丹尼斯·考爾夫斯,亚当·西科夫斯基
• 後衛:马丁·托姆,扬·科佐耶德,马特·海布爾,帕特裏剋·韋霍夫斯基,马蒂亚斯·朗,丹尼尔·库巴特
• 守門員:卢米尔·塞兹,亚当·里克特,雅库布·图鲁斯蒂
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 治魯迪 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
治魯迪 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 治魯迪 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 治魯迪 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 治魯迪
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động