
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 捨勒古姆萊德 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 比斯克拉 w w w w d | 12 | 9 | 3 | 0 | 18-4 | 14 | 30 | |
2 | CA巴特納 w d d w l | 12 | 7 | 3 | 2 | 17-9 | 8 | 24 | |
3 | 沙維雅 w d l w w | 12 | 6 | 4 | 2 | 15-10 | 5 | 22 | |
4 | MO比捷亞 w d d l l | 12 | 6 | 3 | 3 | 19-11 | 8 | 21 | |
5 | NRB电报 d d d w l | 12 | 5 | 5 | 2 | 13-6 | 7 | 20 | |
6 | JS吉傑爾 d d w l w | 12 | 5 | 5 | 2 | 17-11 | 6 | 20 | |
7 | 安納巴 l w l w d | 12 | 5 | 4 | 3 | 14-10 | 4 | 19 | |
8 | 馬格拉 d l d w w | 12 | 4 | 4 | 4 | 12-10 | 2 | 16 | |
9 | CR貝尼圖爾 w l w l w | 12 | 5 | 1 | 6 | 13-17 | -4 | 16 | |
10 | MO康士坦丁 w l d l w | 12 | 4 | 3 | 5 | 8-9 | -1 | 15 | |
11 | 博爾德梅奈爾 l d d w d | 12 | 2 | 6 | 4 | 11-12 | -1 | 12 | |
12 | 貝尼奧爾班 l w l d l | 12 | 3 | 3 | 6 | 11-14 | -3 | 12 | |
13 | AS庫魯布 d w d l l | 12 | 2 | 5 | 5 | 13-14 | -1 | 11 | |
14 | MSP巴特拿 l d d d l | 12 | 1 | 5 | 6 | 7-16 | -9 | 8 | |
15 | IB海米斯海什納 l d d l w | 12 | 2 | 2 | 8 | 10-24 | -14 | 8 | |
16 | 捨勒古姆萊德 l l d l d | 12 | 1 | 2 | 9 | 6-27 | -21 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 捨勒古姆萊德:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 5
3. Bàn thắng: 6 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 8
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.50
Phân tích tuần này của 捨勒古姆萊德:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,L,D, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 6
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
MSP Batna vs HB Chelghoum Laid - 18/11/2025 13:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 捨勒古姆萊德. 29/11/2025 15:00:00
追蹤 捨勒古姆萊德 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
捨勒古姆萊德 的下一場比賽將在 2025-12-20 13:00:00 對陣 比斯克拉。比賽開始後,你可以即時關注:
• 捨勒古姆萊德 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 捨勒古姆萊德 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,捨勒古姆萊德 與 CR貝尼圖爾 交手於 阿爾及利亞乙級聯賽,最終比分為 1-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 捨勒古姆萊德 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
捨勒古姆萊德 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Rachid·Nadji,Riad Ait Abdelmalek,Okba Bekhouche,阿蔔杜勞夫·喬伊特,Sofiane Bouchelif,Chouaib·Bouzeghaia,Achraf Sadr El Islam Baghdadi
• 中場:Redha Abdelmalek·Betrouni,Adem Chaibi,Mohamed Salah Mehal,利特,Youcef Belamri,奧馬爾·布多米,Salah Eddine Himour,Abderraouf Himri,Abdessamad Amrane,Abdessamed·Belhi,Taky Eddine·Aib,穆洛德·梅格澤爾,尤尼斯·庫剋海
• 後衛:Fares·Aggoune,蔔拉欣·祖阿德,Nasreddine Mekhazni,Mostefa Oultache,Ouail Remli,Skander Chemali,Chakib·Benahmadou
• 守門員:Abdelhak Mouaici,Amine Zella
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 捨勒古姆萊德 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
捨勒古姆萊德 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 捨勒古姆萊德 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 捨勒古姆萊德 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động