
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 20:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 沙特魯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 魯昂 w d d w d | 15 | 9 | 5 | 1 | 22-9 | 13 | 32 | |
2 | 迪安 d w w w l | 15 | 8 | 6 | 1 | 24-9 | 15 | 30 | |
3 | 索察 w w l d w | 15 | 8 | 3 | 4 | 22-10 | 12 | 27 | |
4 | 奧爾良 w w l l w | 15 | 8 | 2 | 5 | 20-23 | -3 | 26 | |
5 | 歐巴涅 w d w l w | 15 | 6 | 6 | 3 | 23-19 | 4 | 24 | |
6 | 凡爾賽 l l w d l | 15 | 7 | 3 | 5 | 18-16 | 2 | 24 | |
7 | 勒皮 w w w w d | 15 | 6 | 5 | 4 | 23-18 | 5 | 23 | |
8 | 干卡紐 d d d w d | 15 | 5 | 7 | 3 | 15-14 | 1 | 22 | |
9 | 弗勒里梅洛吉斯 l d w d w | 15 | 5 | 6 | 4 | 16-11 | 5 | 21 | |
10 | 卡昂 d w d d d | 15 | 4 | 8 | 3 | 15-12 | 3 | 20 | |
11 | 巴黎13區競技 d w d w w | 15 | 5 | 5 | 5 | 16-18 | -2 | 20 | |
12 | 沙特魯 d d l w l | 15 | 3 | 8 | 4 | 16-18 | -2 | 17 | |
13 | 華倫西恩斯 l l l d w | 15 | 4 | 4 | 7 | 15-19 | -4 | 16 | |
14 | 維利法蘭 l d l w l | 16 | 4 | 3 | 9 | 13-23 | -10 | 15 | |
15 | 布爾格 w l l l l | 15 | 2 | 4 | 9 | 11-22 | -11 | 10 | |
16 | 奎維利魯昂 l l l l l | 15 | 2 | 3 | 10 | 13-25 | -12 | 9 | |
17 | 布里歐齊 l d l d l | 15 | 1 | 4 | 10 | 14-30 | -16 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 沙特魯:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 17
3. Bàn thắng: 16 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 20
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.07
Phân tích tuần này của 沙特魯:
1. Phong độ gần đây: D,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 16
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.07
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 267%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 29933%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Chateauroux vs Bresse Péronnas 01 - 15/08/2025 17:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 沙特魯. 12/12/2025 20:30:00
追蹤 沙特魯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
沙特魯 的下一場比賽將在 2026-01-16 18:30:00 對陣 索察。比賽開始後,你可以即時關注:
• 沙特魯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 沙特魯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,沙特魯 與 迪安 交手於 法國全國聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 沙特魯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
沙特魯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:拉紮剋·布卡裏,吉萊斯·蘇努,阿尤布·Ez·傑托尼,阿布爾·阿齊茲·加薩瑪,約瑟夫·達塞·布裏卡,西拉爾·波茲庫爾特,Teo James·Michel,Doua Dembele,Loïck Piquionne,阿馬杜·科納特,侯賽因·紮科阿尼,馬霍裏·諾茨,亞尼斯·韋迪耶
• 中場:亞曆山大·萊尼奧,阿達馬·弗法納,文森特·皮雷斯,Sascha·Touodop Tekeu,Tarek baich,桑巴·登貝萊,Issam Bouaoune,Ronaldo Freitas,泰奧·特林剋,艾哈邁德,羅傑·丹波·平達,昆汀·貝納
• 後衛:伊薩·馬雷加,塞加·庫裏貝利,雅剋·安托萬·佩爾蒂埃,安德森·貢薩爾維斯,Brahima Magassa,迪亞拉,阿尼斯·艾尔·赫里特,贾哈
• 守門員:湯米·普魯梅恩,Moussa·Ba,穆薩·巴,盧卡斯·拉瓦利
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 沙特魯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
沙特魯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 沙特魯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 沙特魯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động