ooscore
CF 탈라베라 데 라 레이나
CF 탈라베라 데 라 레이나
스페인스페인

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

테네리페

861116 - 41219
2

페롤

852112 - 7517
3

셀타비고 B

842210 - 6414
4

리얼 에이빌즈

842215 - 14114
5

과달라하라

833210 - 8212
6

레알 마드리드 카스티야

840410 - 10012
7

바라칼도 CF

82519 - 8111
8

루고

83236 - 5111
9

폰테베드라

83238 - 9-111
10

폰페라디나

831410 - 9110
11

카세르노

82429 - 9010
12

오사수나 B

82426 - 7-110
13

CF 탈라베라 데 라 레이나

82338 - 9-19
14

자모라

82338 - 9-19
15

CD 아레테이로

82337 - 8-19
16

우니오니스타스 데 살라망카

83058 - 10-29
17

아틀레틱 빌바오 B

82337 - 9-29
18

메리다 AD

830510 - 15-59
19

아레나스 클룹

82248 - 14-68
20

데포르티보 우렌세

80445 - 12-74

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

CF 탈라베라 데 라 레이나 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
CF 탈라베라 데 라 레이나 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi26

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố