
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 05/10/2025 20:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 北索爾塔中央 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 甘拿斯亞門多薩 d w d w l | 34 | 17 | 12 | 5 | 35-18 | 17 | 63 | - |
2 | 里奧瓜托學生隊 d w w l w | 34 | 16 | 12 | 6 | 35-22 | 13 | 60 | - |
3 | 卡塞羅斯學生隊 l w w d w | 34 | 17 | 8 | 9 | 41-22 | 19 | 59 | - |
4 | 瑪倫 l w d w d | 34 | 15 | 13 | 6 | 36-19 | 17 | 58 | - |
5 | 祖祖爾甘拿斯亞 l d w l l | 34 | 15 | 12 | 7 | 36-20 | 16 | 57 | - |
6 | CA坦波利 l w d l w | 34 | 14 | 13 | 7 | 30-22 | 8 | 55 | - |
7 | 卡洛斯卡薩雷斯農業 l w l w w | 34 | 15 | 9 | 10 | 43-34 | 9 | 54 | - |
8 | 查克佛伊維 l d l w d | 34 | 15 | 8 | 11 | 34-26 | 8 | 53 | - |
9 | 小農夫 l d l l d | 34 | 12 | 13 | 9 | 37-29 | 8 | 49 | |
10 | 貝爾格拉諾防衛隊 l w w d w | 34 | 12 | 12 | 10 | 30-26 | 4 | 48 | - |
11 | 新芝加哥 l w d w l | 34 | 10 | 11 | 13 | 27-33 | -6 | 41 | |
12 | 聖太摩 l w l w l | 34 | 10 | 11 | 13 | 31-42 | -11 | 41 | - |
13 | 米特雷聖地亞哥競技 d l w l l | 34 | 10 | 10 | 14 | 28-31 | -3 | 40 | - |
14 | 阿爾米蘭提布朗 w d l w w | 34 | 8 | 12 | 14 | 28-38 | -10 | 36 | - |
15 | 北索爾塔中央 l l w l l | 34 | 10 | 6 | 18 | 27-41 | -14 | 36 | - |
16 | 高隆 w l d l l | 34 | 9 | 5 | 20 | 22-39 | -17 | 32 | - |
17 | 埃斯卡拉達 l w l w l | 34 | 6 | 5 | 23 | 17-40 | -23 | 23 | - |
18 | 聯合防衛隊 l d d l l | 34 | 3 | 12 | 19 | 17-52 | -35 | 21 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 北索爾塔中央:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 36
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 41
4. Tỉ lệ thắng: 29
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.79
Phân tích tuần này của 北索爾塔中央:
1. Phong độ gần đây: L,L,W,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 41
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.79
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 56%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 北索爾塔中央. 05/10/2025 20:30:00
追蹤 北索爾塔中央 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
北索爾塔中央 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 北索爾塔中央 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 北索爾塔中央 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,北索爾塔中央 與 里奧瓜托學生隊 交手於 阿根廷乙級聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 北索爾塔中央 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
北索爾塔中央 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:究門·萊瑟曼,Emiliano Javier Blanco,Diego Magno,罗德里戈·阿科斯塔,費雷拉
• 中場:伊曼紐爾·吉梅內斯,蒂亚戈·巴内加,贝隆多,Matias Moravec,裏貝羅,E·吉梅内斯,查瓦利亞
• 後衛:利纳多,克里斯蒂安·冈萨雷兹,伊格纳西奥·胡安·阿尔瓦塞特,G. Castilla,佩德罗·桑斯
• 守門員:罗德里格斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 北索爾塔中央 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
北索爾塔中央 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 北索爾塔中央 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 北索爾塔中央 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động