ooscore
تونديلا
تونديلا
البرتغالالبرتغال

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

بورتو

871019 - 11822
2

سبورتنج لشبونة

861120 - 51519
3

جيل فيسنتي

961214 - 41019
4

بنفيكا

853013 - 4918
5

موريرنسي

850312 - 11115
6

فاماليكاو

83418 - 4413
7

فيتوريا غيماريش

83239 - 12-311
8

سبورتينغ براغا

824212 - 8410
9

ناسيونال ماديرا

83149 - 12-310
10

ألفيركا

931511 - 16-510
11

أروكا

823310 - 19-99
12

ريو أفي

815211 - 13-28
13

سانتا كلارا

82246 - 10-48
14

كاسا بيا

82248 - 13-58
15

أمادورا

81436 - 8-27
16

إشتوريل برايا

813410 - 13-36
17

تونديلا

81254 - 14-105
18

أفس فوتبول ساد

80175 - 20-151
UEFA EL Qualification
Relegation Playoffs
Degrade Team
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification
Champions League league stage
Europa League league stage

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

تونديلا Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
تونديلا Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1933
Số lượng người chơi30

Sân vận động

Sân vận độngEstádio João Cardoso
Sức chứa5000
Thành phốTondela