
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
21🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 22:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 唐迪拉 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 波圖 w w w w w | 13 | 12 | 1 | 0 | 27-3 | 24 | 37 | |
2 | 士砵亭 d w w w w | 13 | 10 | 2 | 1 | 32-7 | 25 | 32 | |
3 | 賓菲加 d w d w w | 13 | 8 | 5 | 0 | 26-8 | 18 | 29 | |
4 | 基維辛迪 d l d w w | 13 | 7 | 3 | 3 | 16-6 | 10 | 24 | |
5 | 布拉加 w w w l w | 13 | 6 | 4 | 3 | 25-12 | 13 | 22 | |
6 | 法馬利卡奧 l d l w w | 13 | 5 | 5 | 3 | 14-9 | 5 | 20 | |
7 | 摩里倫斯 d d l w l | 13 | 6 | 2 | 5 | 21-20 | 1 | 20 | |
8 | 甘馬雷斯 d w w l l | 13 | 5 | 3 | 5 | 14-17 | -3 | 18 | |
9 | 艾華卡 w w d l l | 13 | 5 | 2 | 6 | 15-19 | -4 | 17 | |
10 | 里奧阿維 w d d l w | 13 | 3 | 7 | 3 | 17-21 | -4 | 16 | |
11 | 辛達卡拉 w d l l w | 13 | 4 | 3 | 6 | 11-14 | -3 | 15 | |
12 | 伊斯托里爾 d l w w d | 13 | 3 | 5 | 5 | 22-21 | 1 | 14 | |
13 | 阿馬多拉之星 w l d w l | 13 | 3 | 5 | 5 | 16-19 | -3 | 14 | |
14 | 國民隊 l l d l d | 13 | 3 | 3 | 7 | 12-18 | -6 | 12 | |
15 | 卡沙比亞 l l d l l | 13 | 2 | 3 | 8 | 13-27 | -14 | 9 | |
16 | 唐迪拉 l w l d l | 13 | 2 | 3 | 8 | 7-22 | -15 | 9 | |
17 | 阿洛卡 l l l l l | 13 | 2 | 3 | 8 | 14-37 | -23 | 9 | |
18 | AVS俱乐部 l l d d l | 13 | 0 | 3 | 10 | 9-31 | -22 | 3 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 唐迪拉:
1. Vị trí trên BXH: 16
2. Điểm số: 9
3. Bàn thắng: 7 - Bàn thua (±): 22
4. Tỉ lệ thắng: 15
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.54
Phân tích tuần này của 唐迪拉:
1. Phong độ gần đây: L,W,L,D,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 7
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 22
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.54
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 385%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25315%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
CD Tondela vs Casa Pia AC - 21/12/2025 18:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 唐迪拉. 07/12/2025 22:30:00
追蹤 唐迪拉 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
唐迪拉 的下一場比賽將在 2025-12-21 18:00:00 對陣 卡沙比亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• 唐迪拉 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 唐迪拉 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,唐迪拉 與 波圖 交手於 葡萄牙超級聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 唐迪拉 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
唐迪拉 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:佩德罗·马拉南,穆贾·西埃·瓦塔拉,阿方索·罗德里格斯,亞倫·福斯蒂諾·奧古斯托,特雷沃恩·富勒,耶夫雷·羅德里格斯,艾雲.卡華尼路 ,佐敦·施巴捷奧
• 中場:埃爾德.塔瓦雷斯,克莱布森·西塞罗,安德烈·塞蒂爾,羅德裏戈·卡斯卡維爾,哈比爾·瓦特·阿門達里茲,乔·霍奇,斯皮菲洛·西托勒,鬍安·羅德裏格斯,羅尼·洛佩斯,菲利剋斯
• 後衛:贝贝托,蒂亞戈·曼索,若昂·方索,迭戈·塔瓦雷斯,伊曼紐爾·馬維拉姆,布萊恩·梅迪納,克里斯蒂安·马昆斯,雷米·維塔
• 守門員:加布裏埃爾·蘇紮,尤里·米格尔,貝爾納多·卡爾塔比亞諾·帕里斯·豐特斯,卢卡斯·孔切洛
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 唐迪拉 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
唐迪拉 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 唐迪拉 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 唐迪拉 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động