
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
22🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 17:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡沙比亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 波圖 w w w w w | 13 | 12 | 1 | 0 | 27-3 | 24 | 37 | |
2 | 士砵亭 d w w w w | 13 | 10 | 2 | 1 | 32-7 | 25 | 32 | |
3 | 賓菲加 d w d w w | 13 | 8 | 5 | 0 | 26-8 | 18 | 29 | |
4 | 基維辛迪 d l d w w | 13 | 7 | 3 | 3 | 16-6 | 10 | 24 | |
5 | 布拉加 w w w l w | 13 | 6 | 4 | 3 | 25-12 | 13 | 22 | |
6 | 法馬利卡奧 l d l w w | 13 | 5 | 5 | 3 | 14-9 | 5 | 20 | |
7 | 摩里倫斯 d d l w l | 13 | 6 | 2 | 5 | 21-20 | 1 | 20 | |
8 | 甘馬雷斯 d w w l l | 13 | 5 | 3 | 5 | 14-17 | -3 | 18 | |
9 | 艾華卡 w w d l l | 13 | 5 | 2 | 6 | 15-19 | -4 | 17 | |
10 | 里奧阿維 w d d l w | 13 | 3 | 7 | 3 | 17-21 | -4 | 16 | |
11 | 辛達卡拉 w d l l w | 13 | 4 | 3 | 6 | 11-14 | -3 | 15 | |
12 | 伊斯托里爾 d l w w d | 13 | 3 | 5 | 5 | 22-21 | 1 | 14 | |
13 | 阿馬多拉之星 w l d w l | 13 | 3 | 5 | 5 | 16-19 | -3 | 14 | |
14 | 國民隊 l l d l d | 13 | 3 | 3 | 7 | 12-18 | -6 | 12 | |
15 | 卡沙比亞 l l d l l | 13 | 2 | 3 | 8 | 13-27 | -14 | 9 | |
16 | 唐迪拉 l w l d l | 13 | 2 | 3 | 8 | 7-22 | -15 | 9 | |
17 | 阿洛卡 l l l l l | 13 | 2 | 3 | 8 | 14-37 | -23 | 9 | |
18 | AVS俱乐部 l l d d l | 13 | 0 | 3 | 10 | 9-31 | -22 | 3 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡沙比亞:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 9
3. Bàn thắng: 13 - Bàn thua (±): 27
4. Tỉ lệ thắng: 15
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 卡沙比亞:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 13
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 27
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 285%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 26623%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Casa Pia AC vs Gil Vicente - 13/12/2025 15:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡沙比亞. 06/12/2025 17:30:00
追蹤 卡沙比亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡沙比亞 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:30:00 對陣 基維辛迪。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡沙比亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡沙比亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡沙比亞 與 辛達卡拉 交手於 葡萄牙超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡沙比亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡沙比亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:弗朗西斯科·佩德羅·蒂亞戈·席爾瓦,塞繆爾·布拉斯·德塞塔,克劳迪奥·门德斯,马克斯·斯文森,卡夏诺,傑裏米·利沃蘭特,科雷德·奥松迪纳,凱利安·恩索納·瓦·薩卡,蒂亚戈·莫拉伊斯,凱文·埃斯蒂文·普列托·馬查多,戴隆·羅查·利夫拉門托,桑德·塞維利納
• 中場:拉斐尔·布里托,索薩,伊亞德·伊諾姆斯·姆沃拉尼·穆罕默德,Renato Nhaga,亚辛·乌基里,塞巴斯蒂安·佩雷斯
• 後衛:安德烈·傑拉爾德斯,杜普萊·特查馬巴·邦古,蓋茲·拉拉紮巴,蒂亞戈·迪亞斯,法赫姆·貝奈薩·亞海亞,艾薩克·蒙泰羅,若昂·佩德羅·古拉特·席爾瓦,何塞·馮特,多明戈斯·何塞·加布里埃爾·班代拉,凱剋·羅查,大卫·索萨·阿尔比诺,阿布杜·康特
• 守門員:裏卡多·巴蒂斯塔,丹尼爾·阿澤維多,帕特裏剋·塞奎拉,伊万·曼迪奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡沙比亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡沙比亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡沙比亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡沙比亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động