ooscore
卡迪夫城U21
卡迪夫城U21
英格蘭英格蘭

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

錫菲聯U21

1191129 - 141528
2

查爾頓U21

1164129 - 171222
3

彼德堡U21

1171326 - 20622
4

般尼茅夫U21

1170422 - 16621
5

侯城U21

1155123 - 15820
6

卡迪夫城U21

952220 - 91117
7

賓福特U21

851219 - 91016
8

屈福特U21

1244422 - 25-316
9

史雲斯U21

850325 - 17815
10

高雲地利U21

950419 - 22-315
11

昆士柏流浪U21

1025318 - 23-511
12

高車士打U21

1032516 - 22-611
13

韋根U21

1031622 - 25-310
14

布里斯托城U21

1031614 - 19-510
15

班士利U21

923418 - 21-39
16

錫周三U21

1123613 - 22-99
17

哈德斯菲爾德U21

1022615 - 25-108
18

費列活特U21

91449 - 13-47
19

米禾爾U21

920711 - 21-106
20

克魯U21

1113715 - 30-156

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

卡迪夫城U21 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
卡迪夫城U21 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi1

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố