
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡查馬卡大學 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 秘魯體育大學 l d w w w | 18 | 12 | 3 | 3 | 38-12 | 26 | 39 | |
2 | 利馬聯 d d w w d | 18 | 11 | 4 | 3 | 23-11 | 12 | 37 | |
3 | 庫斯科 l w w d w | 18 | 10 | 4 | 4 | 34-20 | 14 | 34 | |
4 | 阿利安薩競技 w w d l l | 18 | 11 | 1 | 6 | 28-18 | 10 | 34 | |
5 | 士砵亭水晶 w d d w w | 18 | 10 | 2 | 6 | 31-24 | 7 | 32 | |
6 | 梅格 d w l w d | 18 | 8 | 7 | 3 | 28-20 | 8 | 31 | - |
7 | 漢卡約 l w l l l | 18 | 9 | 3 | 6 | 23-21 | 2 | 30 | - |
8 | 加西拉索 d w l l w | 18 | 8 | 3 | 7 | 28-19 | 9 | 27 | - |
9 | AD塔爾瑪 d w l l d | 18 | 6 | 6 | 6 | 24-30 | -6 | 24 | |
10 | 西恩夏諾 w l w w l | 18 | 5 | 8 | 5 | 29-25 | 4 | 23 | - |
11 | 洛斯香卡斯 w l l w w | 18 | 5 | 8 | 5 | 24-25 | -1 | 23 | |
12 | 格拉烏競技 l l d l l | 18 | 5 | 7 | 6 | 23-24 | -1 | 22 | |
13 | 體育生隊 l l d w l | 18 | 5 | 5 | 8 | 26-28 | -2 | 20 | |
14 | 巴勃羅B隊 l w l l l | 18 | 5 | 4 | 9 | 20-28 | -8 | 19 | |
15 | 卡查馬卡大學 l l d w w | 18 | 5 | 4 | 9 | 17-34 | -17 | 19 | |
16 | 比尼斯納勒 l d w l d | 18 | 4 | 6 | 8 | 20-33 | -13 | 18 | - |
17 | 阿亞庫喬 l w l w l | 18 | 4 | 3 | 11 | 14-27 | -13 | 15 | - |
18 | 甘馬斯安迪斯聯 d l l w w | 18 | 2 | 5 | 11 | 17-31 | -14 | 11 | |
19 | 瓦努科大學 w l d l l | 18 | 2 | 5 | 11 | 16-33 | -17 | 11 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡查馬卡大學:
1. Vị trí trên BXH: 15
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 34
4. Tỉ lệ thắng: 28
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.94
Phân tích tuần này của 卡查馬卡大學:
1. Phong độ gần đây: L,L,D,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D,D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 34
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.94
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 717%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 52817%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
UTC Cajamarca vs Atletico Grau - 23/05/2025 20:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡查馬卡大學. 23/11/2025 22:00:00
追蹤 卡查馬卡大學 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡查馬卡大學 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡查馬卡大學 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡查馬卡大學 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡查馬卡大學 與 利馬聯 交手於 秘魯甲級聯賽,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡查馬卡大學 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡查馬卡大學 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:法恩特,贾林·金特羅,Johan Gonzales Perlado,Jose Leonardo De La Cruz Robatti,盖默·巴兰塔,布兰顿·帕拉西奥斯,謝裏夫·拉米雷斯,Maycol Infante
• 中場:理查德·格瓦拉,马提亚斯·阿比萨布,克里斯蒂安·梅西亞,利桑德羅·安德烈·巴斯剋斯·皮薩羅,弗雷迪·昂科伊,路易斯·阿尔瓦雷斯,皮耶罗·塞拉,埃琳娜·拉米雷斯,L Olivare,約書亞·坎特,利桑德羅·安德烈·瓦斯奎茲,Juan Cruz Vega
• 後衛:阿帕裏西奧,達爾文·塔皮亞,Diego Jose Acosta Santos,何塞·卢扬,Yehider Ibarguen Guerra,Farid Zuniga,莱昂纳多·鲁格尔,何塞·安东尼·罗塞尔,路易斯·加罗,华金·阿吉雷,罗伯托·比利亚马林,法裏德·羅梅羅
• 守門員:豪爾赫·斯圖奇,迭戈·坎波斯,曼努埃尔·埃雷迪亚,費爾南多·桑切斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡查馬卡大學 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡查馬卡大學 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡查馬卡大學 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡查馬卡大學 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động