
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
-🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 白禮頓U21 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 葉士域治U21 l w w w w | 9 | 7 | 1 | 1 | 23-16 | 7 | 22 | |
2 | 曼聯U21 l w w w w | 8 | 7 | 0 | 1 | 19-11 | 8 | 21 | |
3 | 富咸U21 d w d d w | 8 | 5 | 3 | 0 | 23-13 | 10 | 18 | |
4 | 車路士U21 w l w w l | 9 | 6 | 0 | 3 | 20-11 | 9 | 18 | |
5 | 修咸頓U21 d w l w d | 9 | 5 | 3 | 1 | 20-15 | 5 | 18 | |
6 | 托特纳姆热刺U21 d l l w w | 9 | 5 | 1 | 3 | 22-17 | 5 | 16 | |
7 | 史篤城U21 d d w w w | 9 | 4 | 4 | 1 | 17-13 | 4 | 16 | |
8 | 白禮頓U21 w d l d d | 9 | 4 | 3 | 2 | 20-11 | 9 | 15 | |
9 | 韋斯咸U21 w d w d d | 9 | 4 | 3 | 2 | 18-12 | 6 | 15 | |
10 | 李斯特城U21 w l w l d | 9 | 4 | 2 | 3 | 24-22 | 2 | 14 | |
11 | 狼隊U21 l d w w l | 8 | 4 | 2 | 2 | 15-13 | 2 | 14 | |
12 | 水晶宮U21 d w l w l | 8 | 4 | 2 | 2 | 14-13 | 1 | 14 | |
13 | 曼城U21 w l w l w | 9 | 4 | 1 | 4 | 17-14 | 3 | 13 | |
14 | 阿士東維拉U21 w l l d w | 9 | 4 | 1 | 4 | 15-16 | -1 | 13 | |
15 | 阿森納U21 d l d w w | 8 | 3 | 3 | 2 | 13-12 | 1 | 12 | |
16 | 愛華頓U21 w w l l w | 9 | 4 | 0 | 5 | 14-15 | -1 | 12 | |
17 | 列斯聯U21 l d d w l | 8 | 3 | 2 | 3 | 15-13 | 2 | 11 | |
18 | 諾域治U21 d w l l w | 8 | 3 | 2 | 3 | 14-15 | -1 | 11 | |
19 | 伯明翰U21 l w w l l | 9 | 3 | 2 | 4 | 15-20 | -5 | 11 | |
20 | 諾定咸森林U21 w w l l l | 9 | 3 | 1 | 5 | 11-12 | -1 | 10 | |
21 | 利物浦U21 l w w d l | 9 | 3 | 1 | 5 | 18-20 | -2 | 10 | |
22 | 布力般流浪U21 l w w l d | 9 | 2 | 2 | 5 | 13-19 | -6 | 8 | |
23 | 紐卡素U21 w l w l d | 9 | 2 | 2 | 5 | 12-20 | -8 | 8 | |
24 | 新特蘭U21 l w l l d | 9 | 2 | 1 | 6 | 19-23 | -4 | 7 | |
25 | 米杜士堡U21 d l l d l | 8 | 1 | 3 | 4 | 11-13 | -2 | 6 | |
26 | 般尼U21 l l w l l | 9 | 2 | 0 | 7 | 12-18 | -6 | 6 | |
27 | 西布朗U21 l d w d l | 9 | 1 | 3 | 5 | 6-17 | -11 | 6 | |
28 | 打比郡U21 w l d l l | 9 | 1 | 1 | 7 | 13-25 | -12 | 4 | |
29 | 雷丁U21 l l l l d | 8 | 0 | 3 | 5 | 7-21 | -14 | 3 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 白禮頓U21:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 15
3. Bàn thắng: 20 - Bàn thua (±): 11
4. Tỉ lệ thắng: 44
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.22
Phân tích tuần này của 白禮頓U21:
1. Phong độ gần đây: W,D,L,D,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 20
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 11
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.22
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 289%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 32278%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Brighton U21 vs Aston Villa U21 - 09/01/2026 19:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 白禮頓U21. 09/11/2025 17:00:00
追蹤 白禮頓U21 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
白禮頓U21 的下一場比賽將在 2025-12-14 16:00:00 對陣 巴黎聖日門U21。比賽開始後,你可以即時關注:
• 白禮頓U21 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 白禮頓U21 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,白禮頓U21 與 皇家蘇斯達B隊 交手於 歐洲超級聯賽國際盃,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 白禮頓U21 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
白禮頓U21 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Sahil·Bashir
• 中場:
• 後衛:
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 白禮頓U21 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
白禮頓U21 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 白禮頓U21 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 白禮頓U21 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động