
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/11/2025 03:20:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 치코 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 아메리카 데 칼리 w l d w d | 20 | 11 | 6 | 3 | 29-12 | 17 | 39 | - |
2 | 밀로나리오스 w d d w d | 20 | 11 | 5 | 4 | 30-17 | 13 | 38 | - |
3 | 아틀레티코 주니어 바랑킬라 l w w d d | 20 | 10 | 7 | 3 | 26-16 | 10 | 37 | |
4 | 데포르테스 톨리마 w d w w d | 20 | 10 | 6 | 4 | 30-19 | 11 | 36 | |
5 | Atl. 나시오날 l w l d d | 20 | 10 | 5 | 5 | 37-21 | 16 | 35 | - |
6 | 인디펜디엔테 산타 페 d w l l w | 20 | 9 | 6 | 5 | 28-23 | 5 | 33 | - |
7 | 데포르티바 온세 칼다스 d w d w l | 20 | 10 | 3 | 7 | 26-22 | 4 | 33 | - |
8 | 메델린 인디펜디엔테 w l d l d | 20 | 8 | 8 | 4 | 19-11 | 8 | 32 | - |
9 | 부카라망가 d d w l d | 20 | 8 | 5 | 7 | 24-20 | 4 | 29 | - |
10 | 페트롤레라 l w w w l | 20 | 8 | 5 | 7 | 23-21 | 2 | 29 | - |
11 | 데포르티보 파스토 w l w l d | 20 | 8 | 5 | 7 | 20-20 | 0 | 29 | - |
12 | 데포르티보 페레이라 l l l l l | 20 | 7 | 7 | 6 | 22-21 | 1 | 28 | - |
13 | 데포르티보 칼리 d l l l l | 20 | 5 | 9 | 6 | 14-17 | -3 | 24 | - |
14 | 아길라스 도라다스 l l w w w | 20 | 4 | 9 | 7 | 17-19 | -2 | 21 | - |
15 | 야네로스 l l l l w | 20 | 6 | 2 | 12 | 20-28 | -8 | 20 | - |
16 | 포르탈레자 CEIF l l l w l | 20 | 5 | 5 | 10 | 15-25 | -10 | 20 | - |
17 | 치코 l l l w d | 20 | 4 | 8 | 8 | 14-31 | -17 | 20 | - |
18 | 에비가도 w d l l l | 20 | 5 | 3 | 12 | 16-29 | -13 | 18 | - |
19 | U. 마그달레나 w l l l w | 20 | 1 | 8 | 11 | 14-30 | -16 | 11 | - |
20 | 라 에퀴다드 w l l l l | 20 | 2 | 4 | 14 | 13-35 | -22 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 치코:
1. Vị trí trên BXH: 17
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 14 - Bàn thua (±): 31
4. Tỉ lệ thắng: 20
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.70
Phân tích tuần này của 치코:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,D, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 14
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 31
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.70
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 625%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 53200%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 치코. 13/11/2025 03:20:00
OOscore에서 치코의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
치코의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 치코은 콜롬비아 프리메라 아에서 밀로나리오스와 맞붙어 1-2을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
치코의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 치코의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
치코은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 치코의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động