
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 05/12/2025 21:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 慕遜加柏 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拜仁慕尼黑 w w w d w | 13 | 12 | 1 | 0 | 49-9 | 40 | 37 | |
2 | RB萊比錫 w d w l w | 13 | 9 | 2 | 2 | 28-13 | 15 | 29 | |
3 | 多蒙特 w w d d w | 13 | 8 | 4 | 1 | 23-11 | 12 | 28 | |
4 | 利華古遜 l l w w l | 13 | 7 | 2 | 4 | 28-19 | 9 | 23 | |
5 | 賀芬咸 l w d w w | 13 | 7 | 2 | 4 | 25-19 | 6 | 23 | |
6 | 史特加 l l d w l | 13 | 7 | 1 | 5 | 21-22 | -1 | 22 | |
7 | 法蘭克福 l d w w d | 13 | 6 | 3 | 4 | 28-29 | -1 | 21 | |
8 | 科隆 d d l l w | 13 | 4 | 4 | 5 | 22-21 | 1 | 16 | |
9 | 費雷堡 l w l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 20-22 | -2 | 16 | |
10 | 慕遜加柏 w d w w w | 13 | 4 | 4 | 5 | 17-19 | -2 | 16 | |
11 | 雲達不萊梅 l d l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 18-24 | -6 | 16 | |
12 | 柏林聯 l l w d d | 13 | 4 | 3 | 6 | 16-22 | -6 | 15 | |
13 | 漢堡 w w l d l | 13 | 4 | 3 | 6 | 14-20 | -6 | 15 | |
14 | 奧格斯堡 w l w l l | 13 | 4 | 1 | 8 | 17-27 | -10 | 13 | |
15 | 沃爾夫斯堡 w d l l l | 13 | 3 | 3 | 7 | 17-23 | -6 | 12 | |
16 | 海登海默 w w l l d | 13 | 3 | 2 | 8 | 12-28 | -16 | 11 | |
17 | 聖保利 d l l l l | 13 | 2 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 8 | |
18 | 緬恩斯 l l d l d | 13 | 1 | 3 | 9 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 慕遜加柏:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 31
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.31
Phân tích tuần này của 慕遜加柏:
1. Phong độ gần đây: W,D,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.31
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 415%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 33492%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg - 13/12/2025 14:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 慕遜加柏. 05/12/2025 21:30:00
追蹤 慕遜加柏 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
慕遜加柏 的下一場比賽將在 2025-12-13 14:30:00 對陣 沃爾夫斯堡。比賽開始後,你可以即時關注:
• 慕遜加柏 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 慕遜加柏 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,慕遜加柏 與 緬恩斯 交手於 德國甲级聯賽,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 慕遜加柏 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
慕遜加柏 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:恩高莫,罗宾·哈克,法蘭剋·漢洛雷特,格兰特·莱昂·拉诺斯,查尔斯·赫尔曼,剋萊恩丹斯特,泰巴高域治,町野修鬥
• 中場:科利安·紐侯斯,罗科·雷兹,奥斯卡·弗劳洛,奇雲·史杜加,菲利普·桑德,尼剋拉斯·斯維德,贊斯·卡斯托普,祖雲尼·雷拿,扬尼克·恩格哈特
• 後衛:尼高·艾維迪,祖·史哥利,卢卡·内茨,馬雲·費特列治,法比奥·基亞路迪,卢卡斯·乌尔里希,凱文·迪剋斯
• 守門員:史比爾,莊拿斯·奧連,M.尼古拉斯,蒂亞戈·佩雷拉·卡多佐
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 慕遜加柏 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
慕遜加柏 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Western German Cup Winner(1),German Champion(5)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 慕遜加柏 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 慕遜加柏 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động