
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 20/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 明斯克戴拿模女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 明斯克戴拿模女足 w w w w w | 30 | 28 | 2 | 0 | 136-13 | 123 | 86 | - |
2 | 明斯克女足 w w l w w | 30 | 23 | 3 | 4 | 167-23 | 144 | 72 | - |
3 | 迪尼伯女足 w w w w w | 30 | 18 | 7 | 5 | 72-29 | 43 | 61 | - |
4 | 维迪比斯克女足 w w l w l | 30 | 19 | 4 | 7 | 66-36 | 30 | 61 | - |
5 | 比斯特戴拿模女足 w w w l l | 30 | 15 | 6 | 9 | 68-31 | 37 | 51 | - |
6 | 埃涅爾格提克BGU女足 w l l l w | 30 | 14 | 3 | 13 | 79-42 | 37 | 45 | - |
7 | 納夫頓女足 l l w l w | 30 | 9 | 3 | 18 | 34-76 | -42 | 30 | - |
8 | ABFF女足U19 l l l w d | 30 | 6 | 9 | 15 | 29-59 | -30 | 27 | - |
9 | 伯希納女足 l w w l l | 30 | 6 | 4 | 20 | 35-116 | -81 | 22 | - |
10 | 迪尤斯波勒斯女足 l l l l l | 30 | 3 | 2 | 25 | 14-147 | -133 | 11 | - |
11 | 高美爾女足 l l l l d | 30 | 1 | 3 | 26 | 16-144 | -128 | 6 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 明斯克戴拿模女足:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 86
3. Bàn thắng: 136 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 93
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 4.53
Phân tích tuần này của 明斯克戴拿模女足:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,W, trong đó có 5 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 136
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 4.53
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 明斯克戴拿模女足. 20/11/2025 15:00:00
追蹤 明斯克戴拿模女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
明斯克戴拿模女足 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 明斯克戴拿模女足 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 明斯克戴拿模女足 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,明斯克戴拿模女足 與 高美爾女足 交手於 白俄羅斯女足超級聯賽,最終比分為 10-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 明斯克戴拿模女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
明斯克戴拿模女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:
• 中場:西塞,瓦柳剋,阿納斯塔西婭·沙拉帕科娃,安娜·皮利彭科,塔蒂亞娜·馬庫什捨夫斯卡婭,阿納斯塔西婭·林尼剋
• 後衛:達布達,莱博根·拉马勒佩
• 守門員:葉卡捷琳娜·烏拉塞維奇
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 明斯克戴拿模女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
明斯克戴拿模女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 明斯克戴拿模女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 明斯克戴拿模女足 的每一個精彩瞬間保持連線。
Điều hướng 明斯克戴拿模女足
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động