
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của FC ベルシナ・バブルースク đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FCバラノヴィチ l w l w w | 34 | 23 | 5 | 6 | 75-29 | 46 | 74 | - |
2 | ドネプル・モギレフ l l d w w | 34 | 20 | 7 | 7 | 59-37 | 22 | 67 | - |
3 | ロコモティフ・ホメリンスク w w w d w | 34 | 18 | 10 | 6 | 56-34 | 22 | 64 | - |
4 | FC ベルシナ・バブルースク w l w d l | 34 | 19 | 6 | 9 | 64-40 | 24 | 63 | - |
5 | FCリダ w l w w l | 34 | 19 | 2 | 13 | 74-44 | 30 | 59 | - |
6 | FK バムプロム ホメル d w l w w | 34 | 16 | 11 | 7 | 56-36 | 20 | 59 | - |
7 | ニヴァ・ドルビズノ d d l w d | 34 | 15 | 10 | 9 | 68-56 | 12 | 55 | - |
8 | ボリソフ BATE-2 w l d d w | 34 | 15 | 8 | 11 | 70-52 | 18 | 53 | - |
9 | オストロヴィッツ w w w l l | 34 | 16 | 3 | 15 | 56-48 | 8 | 51 | - |
10 | FK Minsk B w w w l w | 33 | 15 | 6 | 12 | 49-46 | 3 | 51 | - |
11 | ヴォルナ・ピンスク l l l w l | 34 | 13 | 9 | 12 | 65-55 | 10 | 48 | - |
12 | ABFF U19 w w l l w | 34 | 11 | 9 | 14 | 44-49 | -5 | 42 | - |
13 | ディナモ・ミンスク2 w l d d d | 34 | 10 | 10 | 14 | 34-40 | -6 | 40 | - |
14 | Uni X-Labs Minsk l l d l l | 34 | 10 | 6 | 18 | 54-72 | -18 | 36 | - |
15 | FC Gomel B l l l l l | 34 | 8 | 4 | 22 | 34-83 | -49 | 28 | - |
16 | オシポヴィチ l w w l w | 34 | 6 | 6 | 22 | 41-78 | -37 | 24 | - |
17 | FKオルシャ l w w l l | 33 | 6 | 4 | 23 | 41-93 | -52 | 22 | - |
18 | コムナリニク・スロニム l w l l l | 34 | 6 | 2 | 26 | 31-79 | -48 | 20 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của FC ベルシナ・バブルースク:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 63
3. Bàn thắng: 64 - Bàn thua (±): 40
4. Tỉ lệ thắng: 56
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.88
Phân tích tuần này của FC ベルシナ・バブルースク:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,D,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 64
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 40
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.88
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của FC ベルシナ・バブルースク. 23/11/2025 13:00:00
OOscoreでは、FC ベルシナ・バブルースク のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、FC ベルシナ・バブルースク は ベラルーシ・プレミアリーグ で スモルゴンFC と対戦し、スコアは 2-0 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
FC ベルシナ・バブルースク のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、FC ベルシナ・バブルースク の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
FC ベルシナ・バブルースク は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、FC ベルシナ・バブルースク の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động