
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
9🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 胡志明市貝卡麥克斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 寧平FC w w d w w | 11 | 8 | 3 | 0 | 26-11 | 15 | 27 | |
2 | 河内公安 w w w d w | 9 | 7 | 2 | 0 | 19-5 | 14 | 23 | |
3 | 海防 w l w w w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22-14 | 8 | 20 | |
4 | 越電訊體工 d w l w d | 10 | 5 | 4 | 1 | 16-8 | 8 | 19 | |
5 | 胡志明市公安 l w l l d | 11 | 5 | 2 | 4 | 14-14 | 0 | 17 | |
6 | 河内FC d w l w l | 11 | 4 | 3 | 4 | 18-15 | 3 | 15 | |
7 | 河靜鴻嶺 l w w l d | 11 | 4 | 3 | 4 | 9-13 | -4 | 15 | |
8 | 胡志明市貝卡麥克斯 l w d l w | 11 | 3 | 2 | 6 | 14-19 | -5 | 11 | |
9 | 乂安藍江 w l d l d | 11 | 2 | 4 | 5 | 11-15 | -4 | 10 | |
10 | 南定绿钢 d d d l l | 10 | 2 | 4 | 4 | 10-14 | -4 | 10 | |
11 | 清化東亞 d l w d d | 10 | 1 | 5 | 4 | 9-15 | -6 | 8 | |
12 | 嘉萊黃英 d l d w l | 10 | 1 | 5 | 4 | 6-13 | -7 | 8 | |
13 | PVF人民公安 d l l l d | 11 | 1 | 5 | 5 | 12-22 | -10 | 8 | |
14 | SHB峴港 l l d d l | 11 | 1 | 4 | 6 | 10-18 | -8 | 7 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 胡志明市貝卡麥克斯:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 11
3. Bàn thắng: 14 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 27
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.27
Phân tích tuần này của 胡志明市貝卡麥克斯:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,L,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 14
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.27
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Hong Linh Ha Tinh vs Becamex Ho Chi Minh City - 30/01/2026 11:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 胡志明市貝卡麥克斯. 09/11/2025 13:00:00
追蹤 胡志明市貝卡麥克斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
胡志明市貝卡麥克斯 的下一場比賽將在 2026-01-30 11:00:00 對陣 河靜鴻嶺。比賽開始後,你可以即時關注:
• 胡志明市貝卡麥克斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 胡志明市貝卡麥克斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,胡志明市貝卡麥克斯 與 乂安藍江 交手於 越南足球聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 胡志明市貝卡麥克斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
胡志明市貝卡麥克斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:胡西薩,裴偉豪,阮青仁,阮文安,奥里巴乔·伊斯梅拉
• 中場:阮海輝,黄武,多安泉,广定,陈黄宝,杰弗里·基齐托,於黃明和,阮玉战,潘慶豪
• 後衛:尹俊燦,武明同,阮清祿,吳同國,Thanh Kien·Nguyen,陳皇寶,胡晉才,Tran Dinh Khuong,阮凱武,米洛斯·兹拉特科维奇,阿德里亞諾·施密特
• 守門員:陈明全,陳明俊,阮文聰
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 胡志明市貝卡麥克斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
胡志明市貝卡麥克斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:AFC Champions League participant(3),Vietnamese Cup Winner(2),Vietnamese Champion(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 胡志明市貝卡麥克斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 胡志明市貝卡麥克斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động