
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿特蘭大 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AC米蘭 w w w d w | 14 | 9 | 4 | 1 | 22-11 | 11 | 31 | |
2 | 拿玻里 w w w l d | 14 | 10 | 1 | 3 | 22-12 | 10 | 31 | |
3 | 國際米蘭 w w l w w | 14 | 10 | 0 | 4 | 32-13 | 19 | 30 | |
4 | 羅馬 l l w w l | 14 | 9 | 0 | 5 | 15-8 | 7 | 27 | |
5 | 博洛尼亞 d l w w w | 14 | 7 | 4 | 3 | 23-12 | 11 | 25 | |
6 | 科木 l w w d d | 14 | 6 | 6 | 2 | 19-11 | 8 | 24 | |
7 | 祖雲達斯 l w d d w | 14 | 6 | 5 | 3 | 18-14 | 4 | 23 | |
8 | 莎索羅 w l d w l | 14 | 6 | 2 | 6 | 19-17 | 2 | 20 | |
9 | 克雷莫納 w w l l l | 14 | 5 | 5 | 4 | 18-17 | 1 | 20 | |
10 | 拉素 d l w l w | 14 | 5 | 4 | 5 | 16-11 | 5 | 19 | |
11 | 烏甸尼斯 l w l l w | 14 | 5 | 3 | 6 | 15-22 | -7 | 18 | |
12 | 阿特蘭大 l w l l l | 14 | 3 | 7 | 4 | 17-17 | 0 | 16 | |
13 | 卡利亞里 w l d d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-19 | -5 | 14 | |
14 | 熱拿亞 w w d d w | 14 | 3 | 5 | 6 | 15-21 | -6 | 14 | |
15 | 帕爾馬 w l w d l | 14 | 3 | 5 | 6 | 10-17 | -7 | 14 | |
16 | 拖連奴 l l l d d | 14 | 3 | 5 | 6 | 14-26 | -12 | 14 | |
17 | 萊切 l w l d w | 14 | 3 | 4 | 7 | 10-19 | -9 | 13 | |
18 | 比薩 l l d w d | 14 | 1 | 7 | 6 | 10-19 | -9 | 10 | |
19 | 維羅納 w l l d l | 14 | 1 | 6 | 7 | 11-21 | -10 | 9 | |
20 | 費倫天拿 l l d d l | 14 | 0 | 6 | 8 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿特蘭大:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 16
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 21
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.21
Phân tích tuần này của 阿特蘭大:
1. Phong độ gần đây: L,W,L,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.21
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 343%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 37971%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Atalanta vs Cagliari - 13/12/2025 19:45:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿特蘭大. 06/12/2025 21:45:00
追蹤 阿特蘭大 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿特蘭大 的下一場比賽將在 2025-12-13 19:45:00 對陣 卡利亞里。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿特蘭大 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿特蘭大 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿特蘭大 與 車路士 交手於 歐洲聯賽冠軍盃賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿特蘭大 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿特蘭大 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿德默拉·盧剋曼,基安路卡.施卡麥卡,卡馬甸.蘇利文拿,基斯杜域,亨利·卡馬拉
• 中場:馬頓·迪朗,馬裏奧.柏沙歷,戴維迪.薩柏哥斯達,艾達臣,迪基迪拿尼,馬爾科·布雷西亞尼尼,拉扎尔·薩馬拉德奇,拉奧爾.比拿路華,丹尼爾·馬爾蒂尼,尼古拉.薩利夫斯基,尤路斯·穆沙
• 後衛:貝拉特·吉姆西蒂,洛伦佐·贝纳斯科尼,施特.哥拉辛歷,米捷爾.巴卡,伊萨克·希恩,乔治·斯卡尔维尼,奥迪隆·克斯索诺,Relja Obric,霍斯特·阿哈諾爾
• 守門員:馬爾科·卡內塞基,弗朗切斯科·羅斯,馬高史普迪路
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿特蘭大 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿特蘭大 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Europa League Winner(1),Italian Lega Pro Champion (A)(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿特蘭大 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿特蘭大 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động