
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
18🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卓普利斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 奧林比亞高斯 w w w w w | 13 | 11 | 1 | 1 | 30-7 | 23 | 34 | |
2 | PAOK沙朗歷基 w w w l w | 13 | 10 | 2 | 1 | 29-10 | 19 | 32 | |
3 | AEK雅典 w w w w w | 13 | 10 | 1 | 2 | 19-10 | 9 | 31 | |
4 | 利華戴亞高斯 d l w w w | 13 | 6 | 4 | 3 | 31-17 | 14 | 22 | |
5 | 沃洛斯NPS d w l w w | 13 | 7 | 1 | 5 | 16-16 | 0 | 22 | |
6 | 彭拿典奈高斯 d l w w l | 12 | 5 | 4 | 3 | 19-14 | 5 | 19 | |
7 | 阿里斯 l w l d l | 13 | 4 | 4 | 5 | 12-16 | -4 | 16 | |
8 | 基菲薩 d w l l w | 13 | 4 | 4 | 5 | 21-22 | -1 | 16 | |
9 | 彭尼杜列高斯 w l d w l | 13 | 4 | 3 | 6 | 14-18 | -4 | 15 | |
10 | 卓普利斯 d w d d w | 13 | 2 | 6 | 5 | 15-18 | -3 | 12 | |
11 | 艾杜美圖斯 l l l l l | 13 | 2 | 3 | 8 | 12-20 | -8 | 9 | |
12 | OFI克雷迪 l l w l l | 12 | 3 | 0 | 9 | 11-25 | -14 | 9 | |
13 | 拿尼沙 d l l l l | 13 | 1 | 5 | 7 | 13-24 | -11 | 8 | |
14 | 彭錫拉高斯 l l l l l | 13 | 1 | 2 | 10 | 7-32 | -25 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卓普利斯:
1. Vị trí trên BXH: 10
2. Điểm số: 12
3. Bàn thắng: 15 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 15
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.15
Phân tích tuần này của 卓普利斯:
1. Phong độ gần đây: D,W,D,D,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 15
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.15
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 346%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 24831%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
AE Kifisias vs Asteras Aktor - 13/12/2025 18:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卓普利斯. 07/12/2025 17:00:00
追蹤 卓普利斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卓普利斯 的下一場比賽將在 2025-12-13 18:00:00 對陣 基菲薩。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卓普利斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卓普利斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卓普利斯 與 利華戴亞高斯 交手於 希臘超级聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 卓普利斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卓普利斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:尼科斯·卡拉薩斯,费德里科·马切达,尼古拉斯·吉奧赤尼,迪米特里奥斯·艾曼努伊迪斯,G. Charalampoglou,卡尔文·克特
• 中場:奥卢瓦托比洛巴·阿拉格贝,朱利安·巴托洛,西奧法尼斯·贊達拉斯,埃德尔·冈萨雷斯,叶甫根尼·亚布隆斯基,穆尼奧斯,朱利安·济科,门迪埃塔
• 後衛:何塞·卡斯塔諾,康斯坦丁·特裏塔夫洛普洛斯,尼古拉·阿爾霍,尼古拉·西普契奇,康斯坦丁努斯·波莫尼斯,伊希亞加·希拉,羅伯特·伊萬諾夫,達尼·費爾南德斯
• 守門員:尼古拉·帕帕佐普洛斯,塞奧菲洛斯·卡卡迪亞裏斯,帕纳吉奥蒂斯·辛托塔斯,斯皮罗斯·安吉利德斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卓普利斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卓普利斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卓普利斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卓普利斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động