
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 20:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ASEC米莫薩 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASEC米莫薩 d d w w w | 15 | 9 | 3 | 3 | 28-14 | 14 | 30 | - |
2 | 聖佩德羅FC w w l l w | 14 | 9 | 1 | 4 | 23-16 | 7 | 28 | - |
3 | CO科霍戈 d l d w w | 15 | 6 | 5 | 4 | 19-10 | 9 | 23 | - |
4 | 奧林匹克體育 d w w w w | 14 | 6 | 5 | 3 | 20-12 | 8 | 23 | - |
5 | 穆納阿庫普 d l w d l | 15 | 6 | 4 | 5 | 18-17 | 1 | 22 | - |
6 | US喬洛戈 d w l l l | 15 | 6 | 4 | 5 | 12-16 | -4 | 22 | - |
7 | 阿比讓 d l w w w | 15 | 6 | 3 | 6 | 18-16 | 2 | 21 | - |
8 | 皇家軍隊 w l w d l | 15 | 6 | 3 | 6 | 8-7 | 1 | 21 | - |
9 | 斯特拉加美俱樂部 w d l d l | 15 | 6 | 3 | 6 | 16-16 | 0 | 21 | |
10 | 德耶卡努 w l l l w | 15 | 5 | 4 | 6 | 13-13 | 0 | 19 | |
11 | 愛諾瓦體育會 l w w w l | 15 | 6 | 1 | 8 | 7-12 | -5 | 19 | - |
12 | 阿博波 l w l w w | 15 | 6 | 1 | 8 | 13-21 | -8 | 19 | - |
13 | 布瓦凯FC l d w l l | 15 | 4 | 6 | 5 | 12-14 | -2 | 18 | - |
14 | 佐曼足球俱樂部 d d l d w | 15 | 4 | 4 | 7 | 11-19 | -8 | 16 | - |
15 | 阿比讓競賽會 l w d l d | 15 | 3 | 5 | 7 | 14-17 | -3 | 14 | - |
16 | 阿博維爾 d l l d l | 15 | 3 | 4 | 8 | 6-18 | -12 | 13 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ASEC米莫薩:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 30
3. Bàn thắng: 28 - Bàn thua (±): 14
4. Tỉ lệ thắng: 60
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.87
Phân tích tuần này của ASEC米莫薩:
1. Phong độ gần đây: D,D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 28
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 14
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.87
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ASEC米莫薩. 14/12/2025 20:00:00
追蹤 ASEC米莫薩 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
ASEC米莫薩 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• ASEC米莫薩 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• ASEC米莫薩 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,ASEC米莫薩 與 奧林匹克體育 交手於 科特迪瓦超級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 ASEC米莫薩 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
ASEC米莫薩 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:溫迪亞姆·揚尼剋·斯蒂芬·波農農,Amed Toure,Richard·Zumah,Mohamed Kone·Lamine,阿尔芒·达格鲁,Tidiane Amede·Diomande,雷贝
• 中場:Amara Diaby,科姆蘭·阿梅武,易蔔拉欣·班斯,紮基·奧比·戈德溫,皮奧多·祖佐瓦,萨利福·迪亚萨乌巴,喬薩法特·阿瑟·巴達,科菲·庫亞米,塞爾日波庫,Seydou·Sacko,Israel Prince·Missan,Abdoul Fatah·Ouattara,埃西斯·贝尤德莱尔·阿卡
• 後衛:Akassou Arnaud Wilfried Koutouan,Ange Baresi Gloudoueu,Armand Junior Kore,薩利夫·易蔔拉欣·庫利巴利,Beugre Martin·Gbakre,旺洛·庫利巴利,Anthony·Tra Bi Tra,弗蘭剋·卡洛斯·佐祖,Ande Koffi·Habib Cirille,塔烏拉·泰奧菲爾·歐拉,Leib Junior·Avo,Benito·Zadi Zokou
• 守門員:文森特·德保羅·安格班,阿亞伊·查爾斯·福利,Ruben Levy·Yelo,Kone·Ibrahima
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 ASEC米莫薩 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
ASEC米莫薩 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 ASEC米莫薩 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 ASEC米莫薩 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động