
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/09/2025 10:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của APIA 타이거즈 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 스피릿 FC d d w w d | 30 | 20 | 6 | 4 | 67-30 | 37 | 66 | - |
2 | APIA 타이거즈 w w w w w | 30 | 20 | 4 | 6 | 75-35 | 40 | 64 | - |
3 | 마르코니 스탈리온스 l d w d w | 30 | 19 | 5 | 6 | 48-29 | 19 | 62 | - |
4 | 로크데일 시티 썬즈 l d w d d | 30 | 15 | 10 | 5 | 68-41 | 27 | 55 | - |
5 | 블랙타운 시티 l w d w l | 30 | 15 | 5 | 10 | 50-50 | 0 | 50 | - |
6 | 시드니 Utd d w w w w | 30 | 14 | 7 | 9 | 41-39 | 2 | 49 | - |
7 | 시드니 올림픽 l l d w l | 30 | 12 | 7 | 11 | 50-38 | 12 | 43 | - |
8 | 울런공 울브즈 l d d l w | 30 | 10 | 10 | 10 | 42-38 | 4 | 40 | - |
9 | 세인트 조지 시티 FA l l d d w | 30 | 10 | 7 | 13 | 37-42 | -5 | 37 | - |
10 | 시드니 FC (유스) d d d l l | 30 | 9 | 7 | 14 | 43-46 | -3 | 34 | - |
11 | 맨리 유나이티드 w d l l l | 30 | 9 | 7 | 14 | 40-46 | -6 | 34 | - |
12 | 세인트 조지 세인츠 l l l d d | 30 | 8 | 8 | 14 | 44-55 | -11 | 32 | - |
13 | 웨스턴 시드니 원더러스 AM w w l d d | 30 | 7 | 7 | 16 | 29-51 | -22 | 28 | - |
14 | 서덜랜드 샤크스 l w l w l | 30 | 7 | 5 | 18 | 28-53 | -25 | 26 | - |
15 | 센트럴 코스트 매리너스 (유스) l d l l d | 30 | 5 | 8 | 17 | 29-62 | -33 | 23 | - |
16 | 테드 리클레어 마운틴 시티 로버스 d l l w d | 30 | 5 | 7 | 18 | 24-60 | -36 | 22 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của APIA 타이거즈:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 64
3. Bàn thắng: 75 - Bàn thua (±): 35
4. Tỉ lệ thắng: 67
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.50
Phân tích tuần này của APIA 타이거즈:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,W, trong đó có 5 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 75
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 35
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của APIA 타이거즈. 13/09/2025 10:00:00
OOscore에서 APIA 타이거즈의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
APIA 타이거즈의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 APIA 타이거즈은 에서 마르코니 스탈리온스와 맞붙어 1-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
APIA 타이거즈의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 APIA 타이거즈의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
APIA 타이거즈은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 APIA 타이거즈의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động