
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
21🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 17:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 安德列治 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 聖吉羅斯 d l w d w | 17 | 11 | 4 | 2 | 32-10 | 22 | 37 | |
2 | 聖圖爾登 w w w w w | 17 | 10 | 3 | 4 | 26-20 | 6 | 33 | |
3 | 布魯日 l l w l w | 17 | 10 | 2 | 5 | 24-17 | 7 | 32 | |
4 | 安德列治 l w w w w | 17 | 9 | 4 | 4 | 23-17 | 6 | 31 | |
5 | 梅赫倫 w l w d l | 17 | 7 | 6 | 4 | 21-18 | 3 | 27 | |
6 | 標準列治 w w d l w | 17 | 7 | 3 | 7 | 16-20 | -4 | 24 | |
7 | 真特 d l d d l | 17 | 6 | 5 | 6 | 25-25 | 0 | 23 | |
8 | 亨克 l w l d w | 17 | 6 | 5 | 6 | 21-23 | -2 | 23 | |
9 | 威爾郡 d d d d l | 17 | 5 | 7 | 5 | 23-23 | 0 | 22 | |
10 | 安特衛普 w w l w l | 17 | 5 | 5 | 7 | 18-18 | 0 | 20 | |
11 | 韋斯達路 w d d l l | 17 | 5 | 5 | 7 | 25-26 | -1 | 20 | |
12 | 查內爾 l d l w l | 17 | 5 | 4 | 8 | 18-22 | -4 | 19 | |
13 | 拉路維爾 l d l l w | 17 | 4 | 6 | 7 | 12-17 | -5 | 18 | |
14 | 奧特希費利 d l l w w | 17 | 4 | 4 | 9 | 18-27 | -9 | 16 | |
15 | 色格拉布魯日 l d l l l | 17 | 2 | 7 | 8 | 20-26 | -6 | 13 | |
16 | 登達 w d w d l | 17 | 2 | 6 | 9 | 14-27 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 安德列治:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 23 - Bàn thua (±): 17
4. Tỉ lệ thắng: 53
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.35
Phân tích tuần này của 安德列治:
1. Phong độ gần đây: L,W,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 23
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 17
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.35
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 459%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 33971%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Anderlecht vs Sint-Truidense - 13/12/2025 19:45:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 安德列治. 07/12/2025 17:00:00
追蹤 安德列治 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
安德列治 的下一場比賽將在 2025-12-13 19:45:00 對陣 聖圖爾登。比賽開始後,你可以即時關注:
• 安德列治 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 安德列治 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,安德列治 與 韋斯達路 交手於 比利時甲级聯賽,最終比分為 0-4。
你可以在 OOscore 瀏覽 安德列治 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
安德列治 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:尼爾森·安古羅,巴斯剋斯,索爾根·阿紮爾,特裏斯坦·德格里夫,塞萨尔·韦尔塔,埃利斯·達奧,塞特科维奇,易蔔拉欣·卡納特,阿德里亚诺·贝尔塔奇尼
• 中場:马里奥·斯特罗伊肯斯,雅麗·沃施艾倫,阿什米鲁·马吉德,马茨·里茨,馬可·卡納,亞歷克西斯·弗利普斯,内森·德卡特,Cedric Hatenboer,恩里克·兰萨纳,伊萊·卡馬拉,內森·迪倫·薩利巴
• 後衛:基利安·薩德拉,穆薩·恩迪亞耶,贊史米,湯馬士.科基特,路德維希·奧古斯丁鬆,盧卡斯·海伊,阿裏·馬馬爾,祖馬納·凱塔,亚辛·奥兹坎
• 守門員:科林·科瑟曼斯,蒂蒙·万豪特,馬斯·基肯伯格
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 安德列治 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
安德列治 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Cup Winners Cup Winner(2),Belgian Second League Champion(2),UEFA Supercup Winner(2),Cup Winners Cup Runner Up(2),Belgian Supercup Winner(13),Belgian League Cup Winner(3)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 安德列治 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 安德列治 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động