
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/12/2025 00:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 卡利阿美利加 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 卡利阿美利加 w l d w d | 20 | 11 | 6 | 3 | 29-12 | 17 | 39 | - |
2 | 米倫拿列奧 w d d w d | 20 | 11 | 5 | 4 | 30-17 | 13 | 38 | - |
3 | 青年體育會 l w w d d | 20 | 10 | 7 | 3 | 26-16 | 10 | 37 | |
4 | 杜利馬 w d w w d | 20 | 10 | 6 | 4 | 30-19 | 11 | 36 | |
5 | 國民體育會 l w l d d | 20 | 10 | 5 | 5 | 37-21 | 16 | 35 | - |
6 | 聖達菲 d w l l w | 20 | 9 | 6 | 5 | 28-23 | 5 | 33 | - |
7 | 卡達斯 d w d w l | 20 | 10 | 3 | 7 | 26-22 | 4 | 33 | - |
8 | 曼特寧獨立 w l d l d | 20 | 8 | 8 | 4 | 19-11 | 8 | 32 | - |
9 | 布卡拉曼格 d d w l d | 20 | 8 | 5 | 7 | 24-20 | 4 | 29 | - |
10 | 阿利安薩 l w w w l | 20 | 8 | 5 | 7 | 23-21 | 2 | 29 | - |
11 | 柏斯度 w l w l d | 20 | 8 | 5 | 7 | 20-20 | 0 | 29 | - |
12 | 珮雷拉 l l l l l | 20 | 7 | 7 | 6 | 22-21 | 1 | 28 | - |
13 | 卡利 d l l l l | 20 | 5 | 9 | 6 | 14-17 | -3 | 24 | - |
14 | 里奧內格羅阿古拉斯 l l w w w | 20 | 4 | 9 | 7 | 17-19 | -2 | 21 | - |
15 | 拉尼洛斯 l l l l w | 20 | 6 | 2 | 12 | 20-28 | -8 | 20 | - |
16 | 福塔雷紹查 l l l w l | 20 | 5 | 5 | 10 | 15-25 | -10 | 20 | - |
17 | 博亞卡捷高 l l l w d | 20 | 4 | 8 | 8 | 14-31 | -17 | 20 | - |
18 | 恩維加多 w d l l l | 20 | 5 | 3 | 12 | 16-29 | -13 | 18 | - |
19 | 馬達萊納聯 w l l l w | 20 | 1 | 8 | 11 | 14-30 | -16 | 11 | - |
20 | 拉伊奎達德 w l l l l | 20 | 2 | 4 | 14 | 13-35 | -22 | 10 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 卡利阿美利加:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 39
3. Bàn thắng: 29 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 55
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.45
Phân tích tuần này của 卡利阿美利加:
1. Phong độ gần đây: W,L,D,W,D, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 29
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.45
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 1170%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 80775%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 卡利阿美利加. 09/12/2025 00:15:00
追蹤 卡利阿美利加 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
卡利阿美利加 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 卡利阿美利加 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 卡利阿美利加 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,卡利阿美利加 與 國民體育會 交手於 哥倫比亞甲級聯賽,最終比分為 3-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 卡利阿美利加 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
卡利阿美利加 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿德裏安·拉莫斯,克里斯蒂安·巴裏奧斯,罗德里戈·霍尔加多,路易斯·亞曆杭德羅·拉莫斯,簡·盧庫米,尤詹·加爾塞斯,傑恩·穆裏略,戴蘭·博雷洛,凱文·安格爾
• 中場:路易斯·亚历杭德罗·帕兹,約森·埃斯科瓦爾,拉斐尔·卡拉斯卡,塞巴斯蒂安·納瓦羅,肯納·岡薩雷斯,何塞·卡瓦迪亞,安德雷斯.罗阿,傑羅尼莫·洛佩斯
• 後衛:馬爾克斯·米納,丹尼爾·博卡內格拉,安德烈斯·莫斯剋拉,耶爾森·坎戴羅,克里斯蒂安·托瓦爾,奧馬爾·貝塔爾,吉恩·卡洛斯·法蘭,馬特奧·卡斯蒂略,布雷安·科裏亞,尼古拉斯·埃爾南德斯,约翰·蒂尔曼·帕拉西奥斯·莫雷诺
• 守門員:豪尔赫·伊万·索托·博泰罗,喬爾·格拉特羅,圣地亚哥·席爾瓦
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 卡利阿美利加 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
卡利阿美利加 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Colombian Champion(15)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 卡利阿美利加 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 卡利阿美利加 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động