
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
6🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 15/11/2025 22:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của アルドシヴィ マル デル プラタ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | アルヘンティーノス ジュニアーズ l w w w l | 16 | 9 | 6 | 1 | 24-9 | 15 | 33 | - |
2 | ボカ・ジュニアーズ l w w w w | 16 | 10 | 3 | 3 | 24-11 | 13 | 33 | - |
3 | アベジャネーダレーシングクラブ w d w w w | 16 | 9 | 1 | 6 | 26-16 | 10 | 28 | |
4 | カウラカン d l w l l | 16 | 7 | 6 | 3 | 19-12 | 7 | 27 | |
5 | クラブ・アトレティコ・ティグレ d w l w d | 16 | 8 | 3 | 5 | 18-12 | 6 | 27 | - |
6 | インデペンディエンテ・リバダビア w d l l d | 16 | 7 | 6 | 3 | 20-17 | 3 | 27 | - |
7 | バラカス・セントラル l d d d w | 16 | 7 | 5 | 4 | 20-18 | 2 | 26 | - |
8 | エステュディアンテス・ラ・プラタ w w w l l | 16 | 5 | 6 | 5 | 18-19 | -1 | 21 | |
9 | ニューウェルズ・オールドボーイズ l w l l d | 16 | 5 | 4 | 7 | 12-15 | -3 | 19 | - |
10 | デフェンサ・イ・フスティシア l l l l w | 16 | 5 | 4 | 7 | 18-22 | -4 | 19 | - |
11 | セントラルコルドバSDE l w d d d | 16 | 5 | 3 | 8 | 21-22 | -1 | 18 | - |
12 | ベルグラーノ d l d w d | 16 | 3 | 8 | 5 | 13-23 | -10 | 17 | - |
13 | アルドシヴィ マル デル プラタ w w w l w | 16 | 4 | 3 | 9 | 18-28 | -10 | 15 | - |
14 | バンフィールド d l w w l | 16 | 3 | 5 | 8 | 14-19 | -5 | 14 | - |
15 | クラブ・アトレティコ・ウニオン l d d w w | 16 | 3 | 5 | 8 | 11-17 | -6 | 14 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của アルドシヴィ マル デル プラタ:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 15
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 28
4. Tỉ lệ thắng: 25
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.13
Phân tích tuần này của アルドシヴィ マル デル プラタ:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,L,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 28
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.13
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 381%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 21694%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của アルドシヴィ マル デル プラタ. 15/11/2025 22:00:00
OOscoreでは、アルドシヴィ マル デル プラタ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は に と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、アルドシヴィ マル デル プラタ は スーペルリーガ で サン・マルティン・サン・ファン と対戦し、スコアは 4-2 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
アルドシヴィ マル デル プラタ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、アルドシヴィ マル デル プラタ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
アルドシヴィ マル デル プラタ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、アルドシヴィ マル デル プラタ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động