
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
15🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 02/07/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của アル・ショータ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | アル・ショータ d w w w l | 38 | 26 | 9 | 3 | 75-23 | 52 | 87 | - |
2 | アル・ザウラー l w l l l | 38 | 23 | 8 | 7 | 56-28 | 28 | 77 | - |
3 | ザクホ d w d l d | 38 | 20 | 11 | 7 | 57-25 | 32 | 71 | - |
4 | アル・タラバ l w l l l | 38 | 18 | 9 | 11 | 40-27 | 13 | 63 | - |
5 | アル クワ アル ジャウィヤ w l l l w | 37 | 17 | 8 | 12 | 51-43 | 8 | 59 | - |
6 | アルナフト w w d l w | 36 | 15 | 12 | 9 | 32-27 | 5 | 57 | - |
7 | ドホク w l l l l | 38 | 16 | 9 | 13 | 44-42 | 2 | 57 | - |
8 | Al Karma d l l w l | 38 | 15 | 11 | 12 | 43-35 | 8 | 56 | - |
9 | アル カシム スポーツ クラブ d l l w l | 38 | 13 | 13 | 12 | 43-43 | 0 | 52 | - |
10 | ニューロズSC(IRQ) d w l l d | 37 | 14 | 10 | 13 | 45-40 | 5 | 52 | - |
11 | アルビル l l w l l | 38 | 15 | 5 | 18 | 49-61 | -12 | 50 | - |
12 | ナフト・ミサン l w l w d | 36 | 14 | 8 | 14 | 41-44 | -3 | 50 | - |
13 | AI カハラバア d w d l l | 38 | 12 | 13 | 13 | 39-41 | -2 | 49 | - |
14 | アル・ナジャフ w l d d w | 38 | 11 | 13 | 14 | 37-36 | 1 | 46 | - |
15 | アル・カーク l w w l l | 37 | 11 | 10 | 16 | 38-48 | -10 | 43 | - |
16 | アル・ミナア w l l l l | 38 | 11 | 10 | 17 | 39-44 | -5 | 43 | - |
17 | Diala l d l w l | 37 | 9 | 11 | 17 | 29-50 | -21 | 38 | - |
18 | ナフト・アル・ジュノーブ w d l l d | 37 | 8 | 8 | 21 | 31-54 | -23 | 32 | - |
19 | アル・フドゥード w l w w l | 37 | 8 | 2 | 27 | 37-77 | -40 | 26 | - |
20 | カルバラ l l l l l | 38 | 4 | 10 | 24 | 27-65 | -38 | 22 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của アル・ショータ:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 87
3. Bàn thắng: 75 - Bàn thua (±): 23
4. Tỉ lệ thắng: 68
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.97
Phân tích tuần này của アル・ショータ:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 75
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 23
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.97
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của アル・ショータ. 02/07/2025 18:00:00
OOscoreでは、アル・ショータ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2025-12-22 18:15:00 に アル・アハリ SFC と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、アル・ショータ は AFC チャンピオンズリーグ エリート で アルヒラル・サウジFC と対戦し、スコアは 0-4 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
アル・ショータ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、アル・ショータ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
アル・ショータ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、アル・ショータ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động