ooscore
格羅茲尼青年隊
格羅茲尼青年隊
俄羅斯俄羅斯
Cầu thủ giá trị nhất: 阿布巴卡尔·伊纳凯夫€ 50.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ52

Cầu thủ ngoại

5
Tuổi trung bình23.2
Tổng giá trị-

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 21/11/2025 16:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 格羅茲尼青年隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

聖彼德斯堡青年隊

30221789-296067
-
2

莫斯科中央陸軍青年隊

30213665-303566
-
3

克拉斯諾達爾青年隊

30204687-365164
-
4

莫斯科火車頭青年隊

30196551-173463
-
5

羅斯杜夫青年隊

30158748-291953
-
6

莫斯科戴拿模青年隊

30158751-47453
-
7

莫斯科斯巴達青年隊

301371046-38846
-
8

卡山魯賓青年隊

301081236-42-638
-
9

科諾普廖夫青年隊

301131642-60-1836
-
10

下諾夫哥羅德青年隊

308101237-39-234
-
11

法克爾青年隊

30961535-54-1933
-
12

烏拉爾青年隊

30941740-77-3731
-
13

索契青年隊

306101431-51-2028
-
14

蘇維杜夫青年隊

30751842-64-2226
-
15

格羅茲尼青年隊

30642023-62-3922
-
16

巴提卡青年隊

30352222-70-4814
-

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 格羅茲尼青年隊:

1. Vị trí trên BXH: 15

2. Điểm số: 22

3. Bàn thắng: 23 - Bàn thua (±): 62

4. Tỉ lệ thắng: 20

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.77

Phân tích tuần này của 格羅茲尼青年隊:

1. Phong độ gần đây: L,L,D,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 23

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 62

2. xGA trung bình mỗi trận: 0.77

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 格羅茲尼青年隊. 21/11/2025 16:00:00

關於 格羅茲尼青年隊

追蹤 格羅茲尼青年隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

格羅茲尼青年隊 即將進行的比賽

格羅茲尼青年隊 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 格羅茲尼青年隊 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 格羅茲尼青年隊 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

格羅茲尼青年隊 最近的比賽結果

在上一場比賽中,格羅茲尼青年隊 與 科諾普廖夫青年隊 交手於 俄羅斯青年冠軍聯賽,最終比分為 0-1。

你可以在 OOscore 瀏覽 格羅茲尼青年隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

格羅茲尼青年隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:Radzhab·Isaev,Ali·Khusainov,Taymaz·Khizriev,Magomed·Abdureshedov,馬格莫德·阿特蘇耶夫,伊布拉金·雅拉特哈諾夫,哈比蔔·阿齊耶夫,Bulat·Vatsuev,Timur·Matychak

• 中場:Khalid Ismailov,Bilal Umarov,Beslan·Adamov,Ayub Magamaev,馬戈梅德·哈基耶夫,阿沙布·昌庫羅夫,穆斯林·達恰耶夫,哈姆紮特·哈吉穆罕默托夫,比拉爾·阿赫亞多夫,埃戈爾·剋拉夫佐夫,阿布巴卡爾·伊拿爾卡耶夫,拉基姆·查達耶夫,阿赫邁德·達夫利捷列夫,Vladislav·Bobritskiy,Magomed-Emi·Saraliev,Dzhabrail·Taramov,丹尼爾·圖裏切夫,Deni·Aslanbekov,Adam·Bibulatov,Zaur·Baysurkaev,Abubakar·Apkaev,Murad·Murtazaliev,Idris·Didaev,穆薩·巴紮耶夫,Magomed-Emi·Iriskhanov,Ibragim·Ozdamirov,Muslim·Mezhiev

• 後衛:Khalid Sahtiev,Khalid Saithadzhiev,阿蔔杜勒·馬裏剋·紮古耶夫,艾哈邁德·埃迪比耶夫,哈利德·沃庫耶夫,Mikayil·Akhmedov,伊利亞斯·蓋博夫,阿剋默德·艾爾迪耶夫

• 守門員:Turpal-Ali Lebirov,Ibragim Saifullah·Gaziev,Khamzat·Nasurov,艾哈邁德·邦霍夫,拉姆贊·穆圖薩諾夫,蘇利曼·穆塔紮耶夫,Islam·Chigaev,Bogdan·Rakov

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 格羅茲尼青年隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

格羅茲尼青年隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 格羅茲尼青年隊

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 格羅茲尼青年隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 格羅茲尼青年隊 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 格羅茲尼青年隊 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ52

Sân vận động

Sân vận độngAkhmat-Arena
Sức chứa30597
Thành phốGrozny