
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 艾斯基斯杜拿 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 盧恩斯基爾 l w w w w | 30 | 21 | 3 | 6 | 82-31 | 51 | 66 | - |
2 | 諾比 w w w w l | 30 | 19 | 6 | 5 | 65-30 | 35 | 63 | - |
3 | 索特拿 l w w l d | 30 | 19 | 5 | 6 | 41-22 | 19 | 62 | - |
4 | 哈薩赫姆斯 w w w w w | 30 | 18 | 3 | 9 | 49-31 | 18 | 57 | - |
5 | 隆德 w l d l l | 30 | 12 | 6 | 12 | 43-41 | 2 | 42 | - |
6 | 阿里安娜 l l w w l | 30 | 10 | 9 | 11 | 43-41 | 2 | 39 | - |
7 | 特羅赫頓 l w l w w | 30 | 10 | 8 | 12 | 53-56 | -3 | 38 | - |
8 | BK奧林匹克 l l l d w | 30 | 10 | 8 | 12 | 47-55 | -8 | 38 | - |
9 | 安祖荷姆斯 l l d w w | 30 | 9 | 9 | 12 | 46-45 | 1 | 36 | - |
10 | 艾斯基斯邁 w w d w l | 30 | 9 | 9 | 12 | 41-50 | -9 | 36 | - |
11 | 洛森格德 l l l l l | 30 | 10 | 5 | 15 | 31-46 | -15 | 35 | - |
12 | 史柯瓦德 w l l l w | 30 | 9 | 8 | 13 | 40-59 | -19 | 35 | - |
13 | 歐卡哈姆斯 w w d d d | 30 | 8 | 9 | 13 | 29-43 | -14 | 33 | - |
14 | 特斯蘭大 w w l l l | 30 | 9 | 6 | 15 | 40-58 | -18 | 33 | - |
15 | 胡斯華納 w l w l l | 30 | 8 | 7 | 15 | 47-55 | -8 | 31 | - |
16 | IFK史柯瓦德 l l l l w | 30 | 6 | 5 | 19 | 31-65 | -34 | 23 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 艾斯基斯杜拿:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 艾斯基斯杜拿:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 艾斯基斯杜拿. 09/11/2025 16:00:00
追蹤 艾斯基斯杜拿 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
艾斯基斯杜拿 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 艾斯基斯杜拿 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 艾斯基斯杜拿 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,艾斯基斯杜拿 與 托爾恩格魯本 交手於 瑞典甲级联赛,最終比分為 1-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 艾斯基斯杜拿 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
艾斯基斯杜拿 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:亨利·梅賈,漢森,伊曼纽尔·查博,奥瓦·拉克松
• 中場:裏奧·利夫,亚辛·哈瓦特,斯科爾德奎斯特,馬紮洛維奇,Sixten Sköldqvist,德米特·祖拉維爾,勞森·薩巴赫,諾亞·倫德斯特羅姆,伊桑·科伦
• 後衛:蓋勒,Amel Mazalovic,Love Lindbäck,mauricio vieira,陶蘭特·帕拉蘭加,威爾默·奧洛夫森
• 守門員:凱文·迪普林
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 艾斯基斯杜拿 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
艾斯基斯杜拿 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 艾斯基斯杜拿 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 艾斯基斯杜拿 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động